1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,086,778,071 |
113,625,899,852 |
100,359,087,182 |
118,094,216,777 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,086,778,071 |
113,625,899,852 |
100,359,087,182 |
118,094,216,777 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,639,788,251 |
77,937,536,181 |
70,590,892,182 |
87,791,912,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,446,989,820 |
35,688,363,671 |
29,768,195,000 |
30,302,304,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
252,567,664 |
1,995,019,266 |
159,694,790 |
808,962,695 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,034,003,184 |
823,826,458 |
644,584,599 |
644,040,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,034,003,184 |
820,218,002 |
644,584,599 |
644,040,615 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
282,931,233 |
1,158,420,782 |
667,063,798 |
192,173,367 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,859,100,447 |
18,200,363,118 |
9,310,248,293 |
6,115,583,177 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,523,522,620 |
17,500,772,579 |
19,305,993,100 |
24,159,470,106 |
|
12. Thu nhập khác |
73,829,004 |
33,283,363 |
48,899,102 |
33,948,987 |
|
13. Chi phí khác |
109 |
6,094,601 |
14,709,406 |
96,166,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
73,828,895 |
27,188,762 |
34,189,696 |
-62,217,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,597,351,515 |
17,527,961,341 |
19,340,182,796 |
24,097,252,895 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,319,470,303 |
3,426,833,059 |
3,868,036,559 |
4,819,450,579 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,277,881,212 |
14,101,128,282 |
15,472,146,237 |
19,277,802,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,277,881,212 |
14,101,128,282 |
15,472,146,237 |
19,277,802,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,153 |
905 |
1,039 |
1,294 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|