MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 489,768,014,969 371,814,913,855 376,134,086,612 451,378,686,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 489,768,014,969 371,814,913,855 376,134,086,612 451,378,686,793
4. Giá vốn hàng bán 410,435,829,135 298,741,075,822 305,763,533,192 373,529,121,599
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,332,185,834 73,073,838,033 70,370,553,420 77,849,565,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,319,914,701 935,250,968 1,975,439,485 3,183,315,050
7. Chi phí tài chính 881,075,465 428,755,490 445,976,679 675,932,685
- Trong đó: Chi phí lãi vay 867,151,445 412,013,727 318,706,190 619,798,579
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,904,563,534 13,309,446,183 10,253,796,926 13,991,441,965
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,061,695,208 30,279,861,315 28,682,418,776 32,295,520,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,804,766,328 29,991,026,013 32,963,800,524 34,069,984,891
12. Thu nhập khác 310,788,859 259,026,576 122,443,774 608,273,602
13. Chi phí khác 45,495,645 44,775,587 4,912,146 1,774,760
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 265,293,214 214,250,989 117,531,628 606,498,842
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,070,059,542 30,205,277,002 33,081,332,152 34,676,483,733
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,745,885,544 6,041,055,401 6,616,266,430 6,935,296,747
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,815,945,086 24,164,221,601 26,465,065,722 27,741,186,986
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,815,945,086 24,164,221,601 26,465,065,722 27,741,186,986
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,050 1,346 1,474 1,545
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,050
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.