1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
489,768,014,969 |
371,814,913,855 |
376,134,086,612 |
451,378,686,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
489,768,014,969 |
371,814,913,855 |
376,134,086,612 |
451,378,686,793 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
410,435,829,135 |
298,741,075,822 |
305,763,533,192 |
373,529,121,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,332,185,834 |
73,073,838,033 |
70,370,553,420 |
77,849,565,194 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,319,914,701 |
935,250,968 |
1,975,439,485 |
3,183,315,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
881,075,465 |
428,755,490 |
445,976,679 |
675,932,685 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
867,151,445 |
412,013,727 |
318,706,190 |
619,798,579 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,904,563,534 |
13,309,446,183 |
10,253,796,926 |
13,991,441,965 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,061,695,208 |
30,279,861,315 |
28,682,418,776 |
32,295,520,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,804,766,328 |
29,991,026,013 |
32,963,800,524 |
34,069,984,891 |
|
12. Thu nhập khác |
310,788,859 |
259,026,576 |
122,443,774 |
608,273,602 |
|
13. Chi phí khác |
45,495,645 |
44,775,587 |
4,912,146 |
1,774,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
265,293,214 |
214,250,989 |
117,531,628 |
606,498,842 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,070,059,542 |
30,205,277,002 |
33,081,332,152 |
34,676,483,733 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,745,885,544 |
6,041,055,401 |
6,616,266,430 |
6,935,296,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,815,945,086 |
24,164,221,601 |
26,465,065,722 |
27,741,186,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,815,945,086 |
24,164,221,601 |
26,465,065,722 |
27,741,186,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,050 |
1,346 |
1,474 |
1,545 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,050 |
|
|
|
|