1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,423,724,624 |
7,129,580,864 |
3,583,769,911 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,423,724,624 |
7,129,580,864 |
3,583,769,911 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,903,838,402 |
4,737,860,972 |
2,257,027,689 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,519,886,222 |
2,391,719,892 |
1,326,742,222 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,148,533 |
8,667,163 |
760,071 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,160,315,426 |
1,546,272,515 |
1,112,136,129 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
376,719,329 |
854,114,540 |
215,366,164 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
376,719,329 |
854,114,540 |
215,366,164 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
75,343,866 |
170,822,908 |
43,073,233 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
301,375,463 |
683,291,632 |
172,292,931 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
301,375,463 |
683,291,632 |
172,292,931 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
151 |
342 |
86 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|