1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,748,569,407 |
35,494,360,118 |
37,256,420,108 |
36,824,407,894 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,748,569,407 |
35,494,360,118 |
37,256,420,108 |
36,824,407,894 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,442,750,114 |
29,073,966,058 |
30,735,027,638 |
29,926,463,460 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,305,819,293 |
6,420,394,060 |
6,521,392,470 |
6,897,944,434 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
587,027,450 |
1,327,280,775 |
88,083,412 |
1,195,084,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,274,877,912 |
21,730,765,321 |
1,032,470,354 |
1,211,687,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,267,563,274 |
1,083,383,281 |
882,957,734 |
1,170,717,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
954,200,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
471,032,701 |
14,050,912 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,833,148,592 |
8,495,179,698 |
5,225,257,437 |
5,607,311,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,313,787,538 |
-22,492,321,096 |
351,748,091 |
2,228,229,738 |
|
12. Thu nhập khác |
46,696,450 |
38,044,205,975 |
78,187,178 |
867,094,691 |
|
13. Chi phí khác |
32,947,999 |
216,701,538 |
123,036,830 |
303,988,373 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,748,451 |
37,827,504,437 |
-44,849,652 |
563,106,318 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,327,535,989 |
15,335,183,341 |
306,898,439 |
2,791,336,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
350,387,939 |
505,213,060 |
280,798,868 |
380,512,774 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-46,187,839 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,977,148,050 |
14,829,970,281 |
26,099,571 |
2,457,011,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,191,656,638 |
14,312,690,611 |
-459,140,069 |
1,787,873,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
785,491,412 |
517,279,670 |
485,239,640 |
669,137,372 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
-299 |
-13 |
50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|