MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,748,569,407 35,494,360,118 37,256,420,108 36,824,407,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,748,569,407 35,494,360,118 37,256,420,108 36,824,407,894
4. Giá vốn hàng bán 40,442,750,114 29,073,966,058 30,735,027,638 29,926,463,460
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,305,819,293 6,420,394,060 6,521,392,470 6,897,944,434
6. Doanh thu hoạt động tài chính 587,027,450 1,327,280,775 88,083,412 1,195,084,049
7. Chi phí tài chính 1,274,877,912 21,730,765,321 1,032,470,354 1,211,687,480
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,267,563,274 1,083,383,281 882,957,734 1,170,717,714
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 954,200,000
9. Chi phí bán hàng 471,032,701 14,050,912
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,833,148,592 8,495,179,698 5,225,257,437 5,607,311,265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,313,787,538 -22,492,321,096 351,748,091 2,228,229,738
12. Thu nhập khác 46,696,450 38,044,205,975 78,187,178 867,094,691
13. Chi phí khác 32,947,999 216,701,538 123,036,830 303,988,373
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,748,451 37,827,504,437 -44,849,652 563,106,318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,327,535,989 15,335,183,341 306,898,439 2,791,336,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 350,387,939 505,213,060 280,798,868 380,512,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -46,187,839
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,977,148,050 14,829,970,281 26,099,571 2,457,011,121
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,191,656,638 14,312,690,611 -459,140,069 1,787,873,749
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 785,491,412 517,279,670 485,239,640 669,137,372
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 61 -299 -13 50
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.