TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,968,265,233 |
106,330,766,804 |
102,536,084,082 |
92,398,877,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,498,830,322 |
15,428,797,705 |
19,953,763,310 |
11,530,117,184 |
|
1. Tiền |
17,748,830,322 |
9,628,797,705 |
14,153,763,310 |
10,530,117,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,750,000,000 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
271,200,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
370,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-98,800,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,195,062,138 |
86,034,610,749 |
77,037,149,600 |
75,165,910,905 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,374,743,023 |
86,156,014,876 |
78,547,466,714 |
78,804,443,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,217,611,615 |
16,590,758,592 |
14,559,231,174 |
14,825,791,353 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,640,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,572,522,326 |
44,573,787,860 |
45,475,628,403 |
42,360,137,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,609,814,826 |
-69,285,950,579 |
-69,545,176,691 |
-68,824,460,945 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,121,207,395 |
2,917,691,420 |
2,862,440,032 |
3,122,007,515 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,121,207,395 |
2,917,691,420 |
2,862,440,032 |
3,122,007,515 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,881,965,378 |
1,949,666,930 |
2,682,731,140 |
2,580,841,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
964,445,087 |
910,420,042 |
1,613,871,122 |
1,345,136,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
809,417 |
69,115,949 |
117,048,774 |
436,963 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
916,710,874 |
970,130,939 |
951,811,244 |
1,235,268,518 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
537,915,578,173 |
537,520,404,632 |
536,777,641,348 |
557,396,548,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,317,100,000 |
2,307,100,000 |
2,307,100,000 |
6,760,467,642 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,317,100,000 |
2,307,100,000 |
2,307,100,000 |
6,760,467,642 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,192,283,700 |
46,976,849,460 |
45,357,369,415 |
48,343,243,449 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,897,836,016 |
46,776,181,219 |
45,172,807,754 |
48,199,533,384 |
|
- Nguyên giá |
181,815,631,396 |
154,738,976,824 |
154,738,976,824 |
159,015,928,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,917,795,380 |
-107,962,795,605 |
-109,566,169,070 |
-110,816,394,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
294,447,684 |
200,668,241 |
184,561,661 |
143,710,065 |
|
- Nguyên giá |
1,144,981,600 |
1,044,981,600 |
1,044,981,600 |
1,044,981,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-850,533,916 |
-844,313,359 |
-860,419,939 |
-901,271,535 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
248,643,562,041 |
248,920,405,057 |
252,375,875,791 |
268,187,825,797 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,643,562,041 |
248,920,405,057 |
252,375,875,791 |
268,187,825,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
234,440,207,360 |
235,405,941,813 |
233,717,056,723 |
230,063,451,796 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,759,692,976 |
90,634,087,111 |
91,497,160,581 |
65,727,821,601 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,680,514,384 |
165,087,344,877 |
166,511,395,179 |
166,510,480,470 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-20,315,490,175 |
-24,291,499,037 |
-2,174,850,275 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,322,425,072 |
3,910,108,302 |
3,020,239,419 |
4,041,560,038 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,322,425,072 |
3,910,108,302 |
3,020,239,419 |
3,733,311,378 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
308,248,660 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
688,883,843,406 |
643,851,171,436 |
639,313,725,430 |
649,795,426,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,657,878,588 |
305,343,153,263 |
303,616,179,332 |
316,870,437,406 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
256,168,746,901 |
242,149,800,026 |
240,631,462,499 |
241,572,197,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,377,804,919 |
9,946,729,468 |
4,901,359,238 |
7,794,259,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
853,599,201 |
290,904,731 |
221,238,265 |
92,838,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,343,988,682 |
778,818,971 |
4,315,419,749 |
1,818,860,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,358,370,083 |
5,004,744,328 |
2,405,303,264 |
3,143,952,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,212,399,289 |
8,509,003,544 |
15,948,381,018 |
10,066,620,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
-6,878,982,055 |
372,400,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,437,508,117 |
124,816,938,958 |
128,426,102,494 |
125,271,736,430 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,145,967,667 |
92,546,526,579 |
91,120,307,079 |
92,874,595,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
179,975,496 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
179,133,447 |
176,133,447 |
172,333,447 |
136,933,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,489,131,687 |
63,193,353,237 |
62,984,716,833 |
75,298,240,328 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
42,262,846,650 |
4,462,999,200 |
4,462,999,200 |
4,655,445,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,674,753,710 |
54,967,070,710 |
54,981,834,310 |
67,102,911,525 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,551,531,327 |
3,763,283,327 |
3,539,883,323 |
3,539,883,323 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
348,225,964,818 |
338,508,018,173 |
335,697,546,098 |
332,924,988,877 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
348,225,964,818 |
338,508,018,173 |
335,697,546,098 |
332,924,988,877 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-86,603,083,783 |
-70,953,455,278 |
-74,536,958,961 |
-76,419,153,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-78,731,288,082 |
-77,067,383,663 |
-74,077,818,892 |
-77,747,887,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,871,795,701 |
6,113,928,385 |
-459,140,069 |
1,328,733,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
74,829,048,601 |
49,461,473,451 |
50,234,505,059 |
49,344,142,792 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
688,883,843,406 |
643,851,171,436 |
639,313,725,430 |
649,795,426,283 |
|