1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,721,486,304 |
24,244,720,169 |
24,904,113,068 |
25,062,710,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
89,355,248 |
179,976,045 |
17,920,926 |
304,388,786 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,632,131,056 |
24,064,744,124 |
24,886,192,142 |
24,758,321,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,346,318,739 |
22,657,275,189 |
23,023,388,579 |
23,815,212,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,285,812,317 |
1,407,468,935 |
1,862,803,563 |
943,108,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
411,845,991 |
586,041,380 |
294,137,582 |
877,996,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,291,674,143 |
1,142,925,636 |
1,952,641,017 |
1,777,835,248 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,257,977,137 |
1,142,925,636 |
1,952,641,017 |
-174,805,769 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
167,645,688 |
323,240,468 |
216,813,572 |
79,516,752 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,590,538,509 |
942,068,866 |
1,591,390,256 |
2,149,501,093 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,352,200,032 |
-414,724,655 |
-1,603,903,700 |
-2,185,747,320 |
|
12. Thu nhập khác |
|
28,343,340,432 |
|
118,432 |
|
13. Chi phí khác |
8,947,269 |
19,119,343 |
6,833,221 |
6,859,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,947,269 |
28,324,221,089 |
-6,833,221 |
-6,740,583 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,361,147,301 |
27,909,496,434 |
-1,610,736,921 |
-2,192,487,903 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,089,584 |
-141,054,892 |
19,965,409 |
-1,566,072 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,430,600 |
21,461,978,603 |
|
129,965,510 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,407,806,285 |
6,588,572,723 |
-1,630,702,330 |
-2,320,887,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,392,508,192 |
6,599,549,977 |
-1,628,795,734 |
-2,300,738,820 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-15,298,093 |
-10,977,254 |
-1,906,596 |
-20,148,521 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-75 |
356 |
-88 |
-124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-75 |
356 |
-88 |
-124 |
|