MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 262,492,820,968 260,728,557,465 344,235,620,124 343,292,065,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,643,996,867 4,810,242,864 10,804,456,582 10,583,298,108
1. Tiền 5,643,996,867 4,810,242,864 5,076,350,750 1,855,192,276
2. Các khoản tương đương tiền 5,728,105,832 8,728,105,832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,728,105,832 9,728,105,832 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,728,105,832 9,728,105,832 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,714,214,284 151,184,367,111 103,867,736,281 105,813,236,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,663,849,701 41,279,401,171 48,962,780,445 48,901,081,504
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,575,420,412 48,039,507,756 22,620,992,460 26,999,314,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,401,084,000 15,000,000,000 15,150,000,000 12,050,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,593,895,770 48,198,893,783 19,073,583,618 20,267,912,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,520,035,599 -1,333,435,599 -1,939,620,242 -2,405,071,476
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,891,711,085 92,313,697,779 222,699,608,105 220,415,467,045
1. Hàng tồn kho 101,891,711,085 92,313,697,779 222,699,608,105 220,415,467,045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,514,792,900 2,692,143,879 2,863,819,156 2,480,063,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116,318,739 450,002,357 385,783,729 267,467,807
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,397,474,161 2,160,143,106 2,420,115,311 2,154,675,639
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 81,998,416 57,920,116 57,920,116
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,101,757,467 189,675,517,736 58,478,232,885 57,288,528,704
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,976,434,057 15,754,457,343 15,680,180,629 15,361,746,415
1. Tài sản cố định hữu hình 1,911,434,051 1,756,124,003 2,615,180,629 2,296,746,415
- Nguyên giá 4,351,454,721 4,351,454,721 6,099,154,721 5,986,654,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,440,020,670 -2,595,330,718 -3,483,974,092 -3,689,908,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,000,000,006 933,333,340
- Nguyên giá 1,600,000,000 1,600,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -599,999,994 -666,666,660
3. Tài sản cố định vô hình 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000
- Nguyên giá 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,283,052,000 145,969,828,503 17,528,152,000 17,283,052,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,283,052,000 145,969,828,503 17,528,152,000 17,283,052,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,000,000 201,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 201,000,000 201,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,641,271,410 27,750,231,890 25,269,900,256 24,643,730,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,800,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,430,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 26,635,840,810 27,750,231,890 25,269,900,256 24,586,929,979
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 322,594,578,435 450,404,075,201 402,713,853,009 400,580,593,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,953,638,904 241,427,785,354 197,751,559,343 197,939,187,507
I. Nợ ngắn hạn 123,953,638,904 219,965,806,751 107,527,805,902 107,640,235,221
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,147,082,444 19,351,556,429 47,995,125,261 49,902,105,170
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,147,152,758 47,505,287,371 24,113,035,028 23,330,823,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,322,963,987 642,275,728 128,836,083 186,280,679
4. Phải trả người lao động 281,181,327 249,185,265 207,087,680 288,314,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,096,028 50,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,794,218,938 56,130,196,852 4,287,857,314 136,457,193
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,210,943,422 96,037,305,106 30,795,864,536 33,796,254,786
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,461,978,603 90,223,753,441 90,298,952,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,761,774,838 68,707,008,173
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,461,978,603 21,461,978,603 21,591,944,113
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,640,939,531 208,976,289,847 204,962,293,666 202,641,406,325
I. Vốn chủ sở hữu 198,640,939,531 208,976,289,847 204,962,293,666 202,641,406,325
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,299,390,000 185,299,390,000 185,299,390,000 185,299,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,299,390,000 185,299,390,000 185,299,390,000 185,299,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,799,295,719 18,568,918,325 15,000,695,070 12,699,956,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,974,394,291 12,144,466,920 16,629,490,804 16,629,490,804
- LNST chưa phân phối kỳ này -175,098,572 6,424,451,405 -1,628,795,734 -3,929,534,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,542,253,812 5,107,981,522 4,662,208,596 4,642,060,075
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 322,594,578,435 450,404,075,201 402,713,853,009 400,580,593,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.