1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,131,149,553 |
251,456,208,877 |
162,142,249,369 |
394,664,771,695 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
13,138,274,394 |
|
6,073,906,698 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,131,149,553 |
238,317,934,483 |
162,142,249,369 |
388,590,864,997 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,550,468,022 |
93,536,130,199 |
80,884,266,215 |
247,641,607,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
126,580,681,531 |
144,781,804,284 |
81,257,983,154 |
140,949,257,560 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
883,721,763 |
659,849,848 |
334,615,111 |
1,465,141,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,951,746,567 |
26,489,150,687 |
9,099,397,345 |
17,841,983,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,107,307,082 |
26,096,070,444 |
10,233,053,741 |
18,656,598,913 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
2,413,877,185 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,732,923,476 |
7,316,460,915 |
9,490,396,403 |
8,463,490,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,182,837,922 |
20,034,139,047 |
15,940,818,163 |
19,812,071,766 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,596,895,329 |
91,601,903,483 |
47,061,986,354 |
98,710,730,548 |
|
12. Thu nhập khác |
4,427,447,384 |
7,525,825,206 |
5,672,660,761 |
4,461,057,428 |
|
13. Chi phí khác |
3,819,639,786 |
3,311,339,632 |
3,776,388,082 |
10,743,174,068 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
607,807,598 |
4,214,485,574 |
1,896,272,679 |
-6,282,116,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,204,702,927 |
95,816,389,057 |
48,958,259,033 |
92,428,613,908 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,895,269,010 |
19,773,916,249 |
9,737,407,991 |
18,896,806,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,309,433,917 |
76,042,472,808 |
39,220,851,042 |
73,531,807,326 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,309,433,917 |
76,042,472,808 |
39,220,851,042 |
73,531,807,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
261 |
287 |
139 |
195 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
261 |
287 |
139 |
195 |
|