MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,045,471,039,732 4,050,607,275,987 4,289,334,623,519 4,925,002,420,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 187,711,581,872 284,172,959,342 835,775,182,497 141,774,710,235
1. Tiền 83,711,581,872 242,172,959,342 833,775,182,497 139,774,710,235
2. Các khoản tương đương tiền 104,000,000,000 42,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,800,000,000 14,800,000,000 10,800,000,000 10,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,800,000,000 14,800,000,000 10,800,000,000 10,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 748,495,019,952 675,080,515,539 666,812,689,240 650,998,047,667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 621,937,692,672 635,845,773,000 625,992,083,248 603,269,573,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,308,975,966 3,385,890,022 4,842,089,996 4,226,689,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,585,612,020 36,186,113,223 36,315,776,702 43,839,045,589
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337,260,706 -337,260,706 -337,260,706 -337,260,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,088,877,837,064 3,072,513,527,192 2,772,584,074,469 4,018,616,645,648
1. Hàng tồn kho 3,088,877,837,064 3,072,513,527,192 2,772,584,074,469 4,018,616,645,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,586,600,844 4,040,273,914 3,362,677,313 102,813,016,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,586,600,844 4,040,273,914 2,980,174,160 3,421,986,847
2. Thuế GTGT được khấu trừ 99,391,029,953
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 382,503,153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,343,073,654,784 2,344,732,971,776 2,722,775,192,047 2,944,122,744,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 790,748,327,155 779,533,574,404 758,063,552,169 753,954,588,536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 316,911,165,194 305,436,412,443 283,816,390,208 279,707,426,575
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,837,161,961 474,097,161,961 474,247,161,961 474,247,161,961
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 563,930,962,340 572,742,778,650 570,387,344,681 564,958,490,929
1. Tài sản cố định hữu hình 546,926,225,869 554,706,360,633 552,678,600,998 547,943,804,614
- Nguyên giá 1,123,820,751,849 1,143,546,843,553 1,153,966,700,281 1,153,786,527,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -576,894,525,980 -588,840,482,920 -601,288,099,283 -605,842,722,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,004,736,471 18,036,418,017 17,708,743,683 17,014,686,315
- Nguyên giá 28,607,012,037 30,242,427,840 30,572,427,840 29,281,981,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,602,275,566 -12,206,009,823 -12,863,684,157 -12,267,294,861
III. Bất động sản đầu tư 367,620,195,739 365,564,576,793 668,900,569,138 522,478,987,684
- Nguyên giá 421,261,709,892 421,356,839,492 728,378,745,510 543,287,766,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,641,514,153 -55,792,262,699 -59,478,176,372 -20,808,779,165
IV. Tài sản dở dang dài hạn 358,806,229,138 362,726,576,541 363,212,214,486 361,128,554,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 358,622,229,138 359,977,426,945 360,463,064,890 360,944,554,616
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 184,000,000 2,749,149,596 2,749,149,596 184,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 233,430,000,000 223,600,000,000 326,490,000,000 707,302,881,851
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 680,302,881,851
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 237,000,000,000 227,000,000,000 327,000,000,000 27,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,570,000,000 -3,400,000,000 -510,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,537,940,412 40,565,465,388 35,721,511,573 34,299,240,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,537,940,412 40,565,465,388 35,721,511,573 34,299,240,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,388,544,694,516 6,395,340,247,763 7,012,109,815,566 7,869,125,164,466
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,631,792,543,514 2,571,495,849,493 2,522,582,547,352 2,937,254,069,167
I. Nợ ngắn hạn 2,239,751,670,731 2,309,121,361,610 2,279,532,949,626 2,462,923,274,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 460,198,803,433 480,434,350,488 441,249,569,695 1,188,090,475,353
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,973,778,531 6,684,387,575 7,038,564,676 6,877,358,539
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 212,790,053,176 195,356,840,320 183,060,283,672 24,502,595,922
4. Phải trả người lao động 9,683,985,853 11,268,090,860 8,671,983,669 7,651,352,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 367,081,043,526 337,380,782,222 339,914,588,794 295,208,097,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,277,769 6,281,956 9,857,819 6,104,933
9. Phải trả ngắn hạn khác 436,656,649,750 438,748,198,317 370,167,372,440 472,949,463,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 696,191,708,236 781,193,167,208 882,270,132,338 405,960,335,834
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,167,370,457 58,049,262,664 47,150,596,523 61,677,490,173
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 392,040,872,783 262,374,487,883 243,049,597,726 474,330,794,933
1. Phải trả người bán dài hạn 20,258,391,400 18,838,742,400 18,838,742,400 292,229,222,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,435,345,413 8,499,973,080 10,240,304,023 5,563,963,099
7. Phải trả dài hạn khác 25,366,510,970 25,003,272,403 24,126,176,303 25,361,359,434
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 336,980,625,000 210,032,500,000 189,844,375,000 151,176,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,756,752,151,002 3,823,844,398,270 4,489,527,268,214 4,931,871,095,299
I. Vốn chủ sở hữu 3,756,752,151,002 3,823,844,398,270 4,489,527,268,214 4,931,871,095,299
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,518,325,090,000 2,518,325,090,000 3,145,044,670,000 3,777,483,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,518,325,090,000 2,518,325,090,000 3,145,044,670,000 3,777,483,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,326,226,000 211,326,226,000 211,326,226,000 211,326,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,801,285,907 10,801,285,907 10,801,285,907 10,801,285,907
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 612,770,831,075 616,314,998,860 616,310,109,226 727,863,826,769
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 403,528,718,020 467,076,797,503 506,044,977,081 204,395,916,623
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,532,662,848 84,532,662,848 466,824,126,039 91,643,258,255
- LNST chưa phân phối kỳ này 318,996,055,172 382,544,134,655 39,220,851,042 112,752,658,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,388,544,694,516 6,395,340,247,763 7,012,109,815,566 7,869,125,164,466
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.