TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
438,568,904,521 |
475,314,895,067 |
475,314,895,067 |
429,472,491,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,943,518,636 |
16,023,233,732 |
15,893,233,732 |
70,428,111,567 |
|
1. Tiền |
8,742,018,636 |
15,893,233,732 |
15,893,233,732 |
10,728,111,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
201,500,000 |
130,000,000 |
|
59,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
352,096,127,810 |
413,667,547,785 |
413,797,547,785 |
194,795,266,958 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,000,769,033 |
6,593,207,451 |
6,593,207,451 |
31,473,597,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-137,241,223 |
-753,166,515 |
-753,166,515 |
-872,914,340 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
345,232,600,000 |
407,827,506,849 |
407,957,506,849 |
164,194,584,125 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,743,960,802 |
27,583,353,505 |
27,583,353,505 |
157,235,225,377 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,243,659,355 |
9,071,020,060 |
9,071,020,060 |
6,110,708,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,733,221,872 |
8,141,374,508 |
8,141,374,508 |
144,482,617,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,786,329,575 |
10,390,208,937 |
10,390,208,937 |
6,661,149,508 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,250,000 |
-19,250,000 |
-19,250,000 |
-19,250,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,808,193,958 |
17,323,150,124 |
17,323,150,124 |
2,389,777,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,808,193,958 |
17,323,150,124 |
17,323,150,124 |
2,389,777,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,977,103,315 |
717,609,921 |
717,609,921 |
4,624,110,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
613,281,436 |
119,158,337 |
119,158,337 |
432,022,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,363,821,879 |
571,016,784 |
571,016,784 |
4,192,087,924 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
27,434,800 |
27,434,800 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,262,611,559,340 |
1,340,575,279,371 |
1,340,781,553,485 |
1,417,619,699,117 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
622,706,064,786 |
666,956,513,602 |
666,956,513,602 |
593,397,734,637 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
73,200,000,000 |
73,200,000,000 |
73,200,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
549,506,064,786 |
593,756,513,602 |
593,756,513,602 |
593,397,734,637 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,690,213,250 |
117,245,468,895 |
117,245,468,895 |
112,618,905,927 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
126,690,213,250 |
117,245,468,895 |
117,245,468,895 |
112,618,905,927 |
|
- Nguyên giá |
190,503,752,504 |
177,544,896,860 |
177,544,896,860 |
180,724,749,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,813,539,254 |
-60,299,427,965 |
-60,299,427,965 |
-68,105,843,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,662,551,307 |
24,979,761,265 |
24,979,761,265 |
24,577,628,165 |
|
- Nguyên giá |
13,797,221,409 |
25,780,577,677 |
25,780,577,677 |
26,246,643,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,670,102 |
-800,816,412 |
-800,816,412 |
-1,669,015,707 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,045,333,751 |
53,252,299,750 |
53,252,299,750 |
128,014,826,435 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,045,333,751 |
53,252,299,750 |
53,252,299,750 |
128,014,826,435 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
284,420,944,715 |
315,406,385,941 |
315,406,385,941 |
389,783,662,601 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
154,498,179,360 |
182,051,011,810 |
182,051,011,810 |
190,680,334,612 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
132,109,725,560 |
135,709,725,560 |
135,709,725,560 |
140,309,725,560 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,186,960,205 |
-2,354,351,429 |
-2,354,351,429 |
-2,106,397,571 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
60,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
159,086,451,531 |
162,734,849,918 |
162,941,124,032 |
169,226,941,352 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
157,865,832,244 |
161,587,879,297 |
161,794,153,411 |
168,096,727,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,220,619,287 |
1,146,970,621 |
1,146,970,621 |
1,130,214,011 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,701,180,463,861 |
1,815,890,174,438 |
1,816,096,448,552 |
1,847,092,190,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,003,731,341,325 |
1,021,438,293,372 |
1,021,643,811,486 |
1,034,773,492,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,732,266,687 |
189,046,810,412 |
189,252,328,526 |
167,072,399,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
711,778,306 |
1,132,227,649 |
1,132,227,649 |
4,514,029,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
02 |
02 |
2,005,330,461 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,121,675,592 |
19,562,760,296 |
19,562,004,296 |
11,248,100,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
995,365,469 |
3,335,555,068 |
3,335,555,068 |
1,758,385,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,686,434,954 |
79,658,794,757 |
79,865,068,871 |
79,614,732,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
29,998,706,021 |
35,360,754,867 |
35,360,754,867 |
44,697,991,499 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,467,178,109 |
17,345,938,991 |
17,345,938,991 |
1,916,415,718 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,320,000,000 |
18,320,000,000 |
18,320,000,000 |
18,320,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
955,447,854 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,475,680,382 |
14,330,778,782 |
14,330,778,782 |
2,997,413,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
836,999,074,638 |
832,391,482,960 |
832,391,482,960 |
867,701,093,143 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
772,409,276,876 |
772,418,638,862 |
772,418,638,862 |
796,343,076,282 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
3,507,517,506 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,333,391,000 |
59,673,391,000 |
59,673,391,000 |
67,533,384,660 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
256,406,762 |
299,453,098 |
299,453,098 |
317,114,695 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
697,449,122,536 |
794,451,881,066 |
794,452,637,066 |
812,318,698,494 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
697,449,122,536 |
794,451,881,066 |
794,452,637,066 |
812,318,698,494 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,732,760,000 |
311,814,740,000 |
311,814,740,000 |
358,583,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,732,760,000 |
311,814,740,000 |
311,814,740,000 |
358,583,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-11,000,000 |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,652,705,930 |
68,268,361,930 |
68,268,361,930 |
68,268,361,930 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
337,736,087,584 |
413,114,134,893 |
413,114,890,893 |
384,277,784,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
278,928,896,695 |
313,194,569,824 |
255,419,190,895 |
183,590,023,786 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
58,807,190,889 |
99,919,565,069 |
157,695,699,998 |
200,687,760,593 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,327,569,022 |
1,265,644,243 |
1,265,644,243 |
1,199,702,185 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,701,180,463,861 |
1,815,890,174,438 |
1,816,096,448,552 |
1,847,092,190,706 |
|