MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,749,250,606,675 1,884,186,514,533 1,630,880,589,689 1,934,859,722,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,862,500 927,479,160 1,030,931,100
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,749,209,744,175 1,883,259,035,373 1,629,849,658,589 1,934,859,722,560
4. Giá vốn hàng bán 1,638,432,301,085 1,769,245,283,001 1,510,452,887,927 1,780,565,543,855
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 110,777,443,090 114,013,752,372 119,396,770,662 154,294,178,705
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57,171,473,372 90,826,611,238 25,788,579,528 44,988,792,136
7. Chi phí tài chính 88,758,186,508 119,811,286,806 67,282,216,956 104,606,122,139
- Trong đó: Chi phí lãi vay 82,944,173,946 93,291,642,052 63,259,104,633 83,478,546,969
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,211,464,392 34,354,432,147 38,644,402,403 46,878,561,772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,141,002,599 24,710,443,441 20,263,107,164 21,068,044,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,838,262,963 25,964,201,216 18,995,623,667 26,730,242,508
12. Thu nhập khác 2,452,784,989 3,076,344,672 2,393,335,480 2,909,338,529
13. Chi phí khác 4,042,545,981 2,751,814,933 2,059,041,714 2,259,602,763
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,589,760,992 324,529,739 334,293,766 649,735,766
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,248,501,971 26,288,730,955 19,329,917,433 27,379,978,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,832,419,035 6,242,175,468 2,772,036,448 8,981,183,091
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,416,082,936 20,046,555,487 16,557,880,985 18,398,795,183
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,418,934,435 16,338,295,225 13,660,520,853 15,212,368,752
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,997,148,501 3,708,260,262 2,897,360,132 3,186,426,431
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 85 72 60 67
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 85 72 60 67
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.