1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,749,250,606,675 |
1,884,186,514,533 |
1,630,880,589,689 |
1,934,859,722,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,862,500 |
927,479,160 |
1,030,931,100 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,749,209,744,175 |
1,883,259,035,373 |
1,629,849,658,589 |
1,934,859,722,560 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,638,432,301,085 |
1,769,245,283,001 |
1,510,452,887,927 |
1,780,565,543,855 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,777,443,090 |
114,013,752,372 |
119,396,770,662 |
154,294,178,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,171,473,372 |
90,826,611,238 |
25,788,579,528 |
44,988,792,136 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,758,186,508 |
119,811,286,806 |
67,282,216,956 |
104,606,122,139 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,944,173,946 |
93,291,642,052 |
63,259,104,633 |
83,478,546,969 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,211,464,392 |
34,354,432,147 |
38,644,402,403 |
46,878,561,772 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,141,002,599 |
24,710,443,441 |
20,263,107,164 |
21,068,044,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,838,262,963 |
25,964,201,216 |
18,995,623,667 |
26,730,242,508 |
|
12. Thu nhập khác |
2,452,784,989 |
3,076,344,672 |
2,393,335,480 |
2,909,338,529 |
|
13. Chi phí khác |
4,042,545,981 |
2,751,814,933 |
2,059,041,714 |
2,259,602,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,589,760,992 |
324,529,739 |
334,293,766 |
649,735,766 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,248,501,971 |
26,288,730,955 |
19,329,917,433 |
27,379,978,274 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,832,419,035 |
6,242,175,468 |
2,772,036,448 |
8,981,183,091 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,416,082,936 |
20,046,555,487 |
16,557,880,985 |
18,398,795,183 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,418,934,435 |
16,338,295,225 |
13,660,520,853 |
15,212,368,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,997,148,501 |
3,708,260,262 |
2,897,360,132 |
3,186,426,431 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
72 |
60 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
85 |
72 |
60 |
67 |
|