1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
181,636,368,709 |
166,444,845,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
181,636,368,709 |
166,444,845,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
84,190,634,170 |
95,366,733,765 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
97,445,734,539 |
71,078,111,847 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,506,947,934 |
4,484,626,855 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,107,984,064 |
3,217,586,021 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,860,584,064 |
417,981,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,626,848,150 |
7,846,507,527 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,938,602,565 |
4,375,994,423 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
91,279,247,694 |
60,122,650,731 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
972,782,000 |
102,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
144,302,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
972,782,000 |
-42,302,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
92,252,029,694 |
60,080,348,021 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
18,122,670,792 |
12,401,457,514 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-270,548,174 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
74,129,358,902 |
47,949,438,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
74,129,358,902 |
47,949,438,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,634 |
2,350 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,634 |
2,350 |
|