1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
326,727,070,669 |
343,200,208,947 |
363,975,157,798 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,352,388,465 |
26,594,000,705 |
22,213,274,436 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
303,374,682,204 |
316,606,208,242 |
341,761,883,362 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
269,097,259,107 |
262,863,037,491 |
287,366,985,909 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,277,423,097 |
53,743,170,751 |
54,394,897,453 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,178,002,372 |
1,652,748,624 |
547,087,027 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,744,333,655 |
4,989,011,254 |
5,736,286,716 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
886,244,492 |
1,691,797,897 |
2,103,296,565 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,364,968,698 |
25,739,257,621 |
26,409,395,174 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,087,349,395 |
15,994,562,309 |
9,032,969,257 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,258,773,721 |
8,673,088,191 |
13,763,333,333 |
|
|
12. Thu nhập khác |
298,745,827 |
11,567,587,225 |
304,980,774 |
|
|
13. Chi phí khác |
75,127,500 |
371,593,652 |
1,004,996,145 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
223,618,327 |
11,195,993,573 |
-700,015,371 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,482,392,048 |
19,869,081,764 |
13,063,317,962 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
310,078,436 |
4,699,305,749 |
2,619,263,592 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,172,313,612 |
15,169,776,015 |
10,444,054,370 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,172,313,612 |
15,169,776,015 |
10,444,054,370 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
96 |
1,242 |
855 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|