MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư HVA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,122,836,088 178,818,591 291,187,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,122,836,088 178,818,591 291,187,100
4. Giá vốn hàng bán 129,732,033,229 165,624,900 211,549,300
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 390,802,859 13,193,691 79,637,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính 281,451,347 265,373,719 370,607 851,006,371
7. Chi phí tài chính 275,011,081
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 175,669,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 445,832,269 746,366,156 245,406,426 461,519,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -224,258,894 -480,992,437 -231,842,128 469,124,725
12. Thu nhập khác 61,191,558
13. Chi phí khác 4,436,489 2,922,865
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,436,489 61,191,558 -2,922,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -228,695,383 -419,800,879 -231,842,128 466,201,860
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -85,459,888 47,456,519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -228,695,383 -334,340,991 -231,842,128 418,745,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -206,575,701 -334,340,991 -231,842,128 418,745,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -22,119,682
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.