1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,122,836,088 |
|
178,818,591 |
291,187,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,122,836,088 |
|
178,818,591 |
291,187,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,732,033,229 |
|
165,624,900 |
211,549,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
390,802,859 |
|
13,193,691 |
79,637,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
281,451,347 |
265,373,719 |
370,607 |
851,006,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
275,011,081 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
175,669,750 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
445,832,269 |
746,366,156 |
245,406,426 |
461,519,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-224,258,894 |
-480,992,437 |
-231,842,128 |
469,124,725 |
|
12. Thu nhập khác |
|
61,191,558 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,436,489 |
|
|
2,922,865 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,436,489 |
61,191,558 |
|
-2,922,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-228,695,383 |
-419,800,879 |
-231,842,128 |
466,201,860 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-85,459,888 |
|
47,456,519 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-228,695,383 |
-334,340,991 |
-231,842,128 |
418,745,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-206,575,701 |
-334,340,991 |
-231,842,128 |
418,745,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,119,682 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|