1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,556,435,526,250 |
7,804,083,182,525 |
5,186,170,545,985 |
6,434,437,608,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
449,636,485 |
9,435,691,567 |
3,080,574,556 |
4,407,072,791 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,555,985,889,765 |
7,794,647,490,958 |
5,183,089,971,429 |
6,430,030,535,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,285,141,852,394 |
7,247,869,678,802 |
4,671,174,318,441 |
5,845,047,806,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
270,844,037,371 |
546,777,812,156 |
511,915,652,988 |
584,982,729,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,321,740,855 |
283,978,591,278 |
53,598,140,398 |
352,463,712,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
118,186,443,070 |
127,543,543,856 |
141,570,924,475 |
163,207,639,572 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
118,162,104,761 |
106,902,448,786 |
135,191,551,779 |
162,891,701,117 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,408,626,436 |
-3,423,943,416 |
5,757,665,517 |
-19,993,942,636 |
|
9. Chi phí bán hàng |
91,450,374,610 |
288,099,198,048 |
238,177,050,441 |
263,399,412,552 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
95,913,284,234 |
350,916,502,744 |
182,970,434,299 |
422,933,568,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,207,049,876 |
60,773,215,370 |
8,553,049,688 |
67,911,878,507 |
|
12. Thu nhập khác |
12,682,080,466 |
17,999,159,196 |
33,317,305,180 |
25,023,548,372 |
|
13. Chi phí khác |
4,491,171,629 |
60,081,070,297 |
6,682,247,125 |
8,887,759,253 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,190,908,837 |
-42,081,911,101 |
26,635,058,055 |
16,135,789,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,397,958,713 |
18,691,304,269 |
35,188,107,743 |
84,047,667,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,227,039,407 |
23,962,042,909 |
12,989,480,396 |
27,494,718,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-29,004,506,036 |
-9,922,245,349 |
-4,075,925,397 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,170,919,306 |
23,733,767,396 |
32,120,872,696 |
60,628,874,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,391,581,609 |
19,073,105,944 |
26,025,050,595 |
4,739,449,245 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,779,337,697 |
4,660,661,452 |
6,095,822,101 |
55,889,425,209 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
21 |
29 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|