MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,556,435,526,250 7,804,083,182,525 5,186,170,545,985 6,434,437,608,448
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 449,636,485 9,435,691,567 3,080,574,556 4,407,072,791
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,555,985,889,765 7,794,647,490,958 5,183,089,971,429 6,430,030,535,657
4. Giá vốn hàng bán 2,285,141,852,394 7,247,869,678,802 4,671,174,318,441 5,845,047,806,060
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 270,844,037,371 546,777,812,156 511,915,652,988 584,982,729,597
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,321,740,855 283,978,591,278 53,598,140,398 352,463,712,365
7. Chi phí tài chính 118,186,443,070 127,543,543,856 141,570,924,475 163,207,639,572
- Trong đó: Chi phí lãi vay 118,162,104,761 106,902,448,786 135,191,551,779 162,891,701,117
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,408,626,436 -3,423,943,416 5,757,665,517 -19,993,942,636
9. Chi phí bán hàng 91,450,374,610 288,099,198,048 238,177,050,441 263,399,412,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95,913,284,234 350,916,502,744 182,970,434,299 422,933,568,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,207,049,876 60,773,215,370 8,553,049,688 67,911,878,507
12. Thu nhập khác 12,682,080,466 17,999,159,196 33,317,305,180 25,023,548,372
13. Chi phí khác 4,491,171,629 60,081,070,297 6,682,247,125 8,887,759,253
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,190,908,837 -42,081,911,101 26,635,058,055 16,135,789,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,397,958,713 18,691,304,269 35,188,107,743 84,047,667,626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,227,039,407 23,962,042,909 12,989,480,396 27,494,718,569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -29,004,506,036 -9,922,245,349 -4,075,925,397
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,170,919,306 23,733,767,396 32,120,872,696 60,628,874,454
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,391,581,609 19,073,105,944 26,025,050,595 4,739,449,245
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,779,337,697 4,660,661,452 6,095,822,101 55,889,425,209
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 21 29 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.