TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,953,647,624,769 |
10,780,808,672,915 |
9,790,795,746,544 |
11,160,029,067,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,582,069,843,068 |
1,737,850,590,834 |
1,678,426,798,910 |
1,808,549,347,657 |
|
1. Tiền |
1,455,359,981,882 |
1,590,911,327,730 |
1,556,881,633,750 |
1,705,805,821,853 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
126,709,861,186 |
146,939,263,104 |
121,545,165,160 |
102,743,525,804 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
741,207,895,204 |
692,330,624,509 |
345,185,672,900 |
348,678,234,040 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
27,452,052,543 |
28,274,992,543 |
28,274,992,543 |
28,274,992,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,221,858,622 |
-15,756,098,581 |
-15,756,098,581 |
-15,486,098,581 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
728,977,701,283 |
679,811,730,547 |
332,666,778,938 |
335,889,340,078 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,490,344,576,056 |
5,647,970,467,013 |
5,057,665,756,754 |
6,079,907,026,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,255,640,832,529 |
1,474,682,723,566 |
1,231,314,729,592 |
1,380,335,490,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
351,711,207,980 |
875,591,060,588 |
688,991,903,947 |
506,138,778,729 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,799,000,000 |
22,799,000,000 |
567,405,000,000 |
79,199,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,014,264,348,210 |
3,425,998,853,481 |
2,723,696,546,497 |
4,270,259,828,139 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-149,070,812,663 |
-151,101,170,622 |
-153,742,423,282 |
-156,026,070,944 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,948,067,432,241 |
2,521,173,397,914 |
2,504,244,991,883 |
2,729,810,877,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,950,545,309,610 |
2,523,630,828,539 |
2,506,170,793,752 |
2,731,869,128,221 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,477,877,369 |
-2,457,430,625 |
-1,925,801,869 |
-2,058,250,577 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
191,957,878,200 |
181,483,592,645 |
205,272,526,097 |
193,083,581,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,379,417,368 |
47,031,376,410 |
56,895,156,061 |
60,765,627,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
143,442,043,402 |
122,912,963,378 |
135,856,220,547 |
120,304,935,011 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,136,417,430 |
11,539,252,857 |
12,521,149,489 |
11,927,726,059 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
85,293,403 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,135,734,688,757 |
16,118,206,867,075 |
16,613,238,969,236 |
16,096,086,533,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
314,759,722,295 |
365,748,183,856 |
1,017,472,142,947 |
678,037,678,649 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
2,640,000,000 |
326,297,350,000 |
106,355,582,119 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
234,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
319,744,754,121 |
368,093,215,682 |
696,159,824,773 |
576,433,128,356 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,985,031,826 |
-4,985,031,826 |
-4,985,031,826 |
-4,985,031,826 |
|
II.Tài sản cố định |
7,145,779,034,437 |
7,181,683,137,039 |
7,153,849,540,525 |
7,117,153,867,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,377,594,880,275 |
6,406,977,440,599 |
6,368,024,529,143 |
6,333,819,716,808 |
|
- Nguyên giá |
9,075,201,829,248 |
9,214,615,163,963 |
9,294,055,316,147 |
9,395,395,041,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,697,606,948,973 |
-2,807,637,723,364 |
-2,926,030,787,004 |
-3,061,575,324,349 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
39,452,289,428 |
37,946,313,908 |
34,238,078,979 |
33,893,904,958 |
|
- Nguyên giá |
41,504,594,168 |
41,504,694,168 |
39,513,785,077 |
39,341,569,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,052,304,740 |
-3,558,380,260 |
-5,275,706,098 |
-5,447,664,573 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
728,731,864,734 |
736,759,382,532 |
751,586,932,403 |
749,440,246,212 |
|
- Nguyên giá |
825,342,696,934 |
842,161,664,416 |
863,011,179,590 |
872,686,818,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,610,832,200 |
-105,402,281,884 |
-111,424,247,187 |
-123,246,572,472 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,361,193,137,987 |
1,348,497,829,484 |
1,331,563,546,687 |
1,331,407,062,269 |
|
- Nguyên giá |
1,709,949,900,214 |
1,708,206,890,924 |
1,702,712,120,170 |
1,706,299,035,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-348,756,762,227 |
-359,709,061,440 |
-371,148,573,483 |
-374,891,973,705 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,548,400,041,716 |
2,410,598,950,271 |
2,332,436,853,381 |
2,330,649,351,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
550,833,232,432 |
539,943,755,608 |
501,537,361,054 |
486,730,521,335 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,997,566,809,284 |
1,870,655,194,663 |
1,830,899,492,327 |
1,843,918,830,583 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,027,469,411,812 |
1,074,302,597,479 |
1,085,134,998,850 |
1,069,278,562,340 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
977,026,631,888 |
1,020,787,692,665 |
1,031,479,875,704 |
977,723,439,194 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,431,579,924 |
50,931,579,924 |
50,931,579,924 |
88,931,579,924 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-488,800,000 |
-516,675,110 |
-376,456,778 |
-376,456,778 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,738,133,340,510 |
3,737,376,168,946 |
3,692,781,886,846 |
3,569,560,009,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,262,042,159,722 |
1,285,603,300,157 |
1,295,906,298,782 |
1,322,194,408,546 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,848,103,300 |
35,729,179,322 |
53,443,840,751 |
51,049,462,274 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,452,243,077,488 |
2,416,043,689,467 |
2,343,431,747,313 |
2,196,316,139,133 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,089,382,313,526 |
26,899,015,539,990 |
26,404,034,715,780 |
27,256,115,600,456 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,867,346,035,608 |
15,646,921,916,804 |
15,058,677,057,989 |
15,657,914,834,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,614,611,289,479 |
8,287,264,726,637 |
7,348,285,477,038 |
7,606,029,924,967 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
815,883,241,318 |
882,870,947,415 |
729,677,148,528 |
809,188,394,743 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
343,934,829,380 |
377,058,617,022 |
289,764,762,660 |
344,954,943,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
139,829,490,331 |
164,419,950,029 |
159,589,048,339 |
155,872,985,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
124,588,577,307 |
167,285,715,944 |
92,090,169,414 |
111,334,515,173 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
141,036,802,218 |
163,786,543,685 |
121,457,726,880 |
192,876,922,071 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,241,124,097 |
29,677,449,695 |
11,932,072,302 |
19,692,106,325 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,849,184,739,004 |
3,111,712,447,614 |
2,745,415,114,130 |
2,715,868,206,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,115,572,468,542 |
3,303,134,069,810 |
3,092,972,795,522 |
3,032,360,497,562 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,461,845,437 |
50,655,091,240 |
70,631,167,167 |
189,531,962,926 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,878,171,845 |
36,663,894,183 |
34,755,472,096 |
34,349,390,746 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,252,734,746,129 |
7,359,657,190,167 |
7,710,391,580,951 |
8,051,884,909,894 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
55,988,637,932 |
77,999,898,748 |
70,788,595,829 |
60,872,232,674 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
158,210,000 |
1,536,299,870 |
12,647,520 |
18,012,985,740 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
53,473,893,008 |
58,675,315,066 |
52,413,826,884 |
48,887,305,782 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,245,184,594,266 |
1,593,883,863,599 |
1,444,926,843,108 |
1,665,797,014,855 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,186,738,138,882 |
4,947,274,194,635 |
5,476,021,913,115 |
5,627,133,564,106 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
607,755,017,548 |
602,771,492,647 |
589,999,070,937 |
583,528,767,062 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
103,436,254,493 |
77,516,125,602 |
76,228,683,558 |
47,653,039,675 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,222,036,277,918 |
11,252,093,623,186 |
11,345,357,657,791 |
11,598,200,765,595 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,222,036,277,918 |
11,252,093,623,186 |
11,345,357,657,791 |
11,598,200,765,595 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,925,119,650,000 |
8,925,119,650,000 |
8,925,119,650,000 |
8,925,119,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
8,925,119,650,000 |
8,925,119,650,000 |
8,925,119,650,000 |
8,925,119,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-852,804,767,227 |
-852,809,767,227 |
-790,346,631,426 |
-790,346,631,426 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
7,794,392,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
125,326,835,329 |
125,326,835,329 |
125,326,835,329 |
125,534,089,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,253,607,747 |
236,037,201,889 |
265,612,224,501 |
293,107,407,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
192,796,238,161 |
194,331,264,217 |
236,783,317,509 |
268,474,886,722 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,457,369,586 |
41,705,937,672 |
28,828,906,992 |
24,632,520,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,809,140,952,069 |
2,818,419,703,195 |
2,819,645,579,387 |
3,036,991,857,389 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,089,382,313,526 |
26,899,015,539,990 |
26,404,034,715,780 |
27,256,115,600,456 |
|