1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
166,778,609,157 |
145,761,282,894 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
166,778,609,157 |
145,761,282,894 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
120,454,774,175 |
110,013,655,793 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
46,323,834,982 |
35,747,627,101 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,481,205,940 |
8,887,224,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
82,318,880 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
17,714,537,007 |
16,944,697,242 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
16,673,709,943 |
13,134,075,622 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
13,416,793,972 |
14,473,759,389 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
133,962,306 |
125,643,767 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,011 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
133,962,306 |
125,642,756 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
13,550,756,278 |
14,599,402,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,684,613,698 |
1,594,803,697 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
10,866,142,580 |
13,004,598,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
10,866,142,580 |
13,004,598,448 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|