1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,842,929,200 |
61,379,655,493 |
8,876,672,016 |
34,840,962,227 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,842,929,200 |
61,379,655,493 |
8,876,672,016 |
34,840,962,227 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,979,662,285 |
58,469,417,497 |
6,835,843,086 |
32,038,374,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,863,266,915 |
2,910,237,996 |
2,040,828,930 |
2,802,588,192 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,208,388 |
54,146,353 |
229,469,030 |
108,348,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,760,788,762 |
912,371,464 |
1,266,671,291 |
1,831,841,043 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,760,788,762 |
912,371,464 |
1,266,671,291 |
1,831,841,043 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,974,808,330 |
843,476,628 |
1,178,302,578 |
2,395,165,515 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
132,878,211 |
1,208,536,257 |
-174,675,909 |
-1,316,069,589 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
278,181,818 |
3,181,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
5,000,000 |
1,175,705,794 |
47,824,141 |
1,528,965,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,000,000 |
-1,175,705,794 |
230,357,677 |
1,652,852,564 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
127,878,211 |
32,830,463 |
55,681,768 |
336,782,975 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,745,411 |
12,943,214 |
11,136,354 |
84,458,923 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,132,800 |
19,887,249 |
44,545,414 |
252,324,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,307,617 |
18,416,507 |
26,335,719 |
151,277,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,825,183 |
1,470,742 |
18,209,695 |
101,046,974 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
04 |
03 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|