TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
511,867,037,642 |
534,450,261,796 |
584,032,373,524 |
605,521,840,692 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,654,045,030 |
13,520,302,854 |
47,461,333,223 |
28,396,833,249 |
|
1. Tiền |
10,654,045,030 |
13,520,302,854 |
47,461,333,223 |
28,396,833,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
10,780,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
10,780,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
364,849,943,221 |
383,088,310,637 |
380,781,033,585 |
395,256,244,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,523,930,648 |
135,920,544,979 |
123,564,415,924 |
118,783,726,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,088,986,673 |
59,381,370,724 |
59,179,396,265 |
74,899,530,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
183,543,941,826 |
189,093,310,860 |
199,344,137,322 |
202,879,903,789 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,306,915,926 |
-1,306,915,926 |
-1,306,915,926 |
-1,306,915,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,874,226,208 |
108,819,506,405 |
126,121,026,321 |
143,372,555,141 |
|
1. Hàng tồn kho |
107,874,226,208 |
108,819,506,405 |
126,121,026,321 |
143,372,555,141 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,258,823,183 |
22,792,141,900 |
23,438,980,395 |
27,716,207,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,961,818 |
899,115,679 |
1,839,892,533 |
543,657,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,536,967,135 |
21,234,417,567 |
20,968,558,041 |
24,461,317,358 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
621,894,230 |
658,608,654 |
630,529,821 |
2,711,232,692 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,631,720,354 |
107,898,804,812 |
128,776,896,585 |
145,149,402,904 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,667,743,472 |
4,002,284,040 |
7,531,245,021 |
5,919,898,700 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,667,743,472 |
365,920,404 |
3,894,881,385 |
2,283,535,064 |
|
- Nguyên giá |
25,565,517,391 |
21,871,233,047 |
21,115,193,498 |
19,505,742,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,897,773,919 |
-21,505,312,643 |
-17,220,312,113 |
-17,222,207,600 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,636,363,636 |
3,636,363,636 |
3,636,363,636 |
|
- Nguyên giá |
|
3,636,363,636 |
3,636,363,636 |
3,636,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,610,688,103 |
89,043,231,993 |
106,346,200,960 |
124,330,649,061 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
89,810,467,840 |
87,865,369,790 |
105,118,827,393 |
123,091,025,494 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
800,220,263 |
1,177,862,203 |
1,227,373,567 |
1,239,623,567 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,353,288,779 |
14,853,288,779 |
14,899,450,604 |
14,898,855,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
353,288,779 |
353,288,779 |
353,288,779 |
352,693,318 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
14,500,000,000 |
14,546,161,825 |
14,546,161,825 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
619,498,757,996 |
642,349,066,608 |
712,809,270,109 |
750,671,243,596 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
471,245,573,222 |
493,671,666,639 |
564,019,554,812 |
601,629,799,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
471,245,573,222 |
493,671,666,639 |
564,019,554,812 |
601,629,799,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,299,182,480 |
79,867,066,184 |
80,653,738,511 |
78,710,173,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,804,634,625 |
16,413,490,334 |
42,448,782,559 |
83,884,726,438 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,531,068,581 |
26,524,460,551 |
15,870,921,054 |
10,495,076,434 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,267,764,930 |
913,090,700 |
913,090,700 |
913,090,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,847,203,930 |
4,805,130,370 |
3,969,130,370 |
1,890,160,261 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,059,698,367 |
127,611,648,528 |
129,749,398,863 |
120,401,986,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,478,903,331 |
236,591,362,994 |
289,474,575,777 |
304,538,969,251 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
957,116,978 |
945,416,978 |
939,916,978 |
795,616,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,253,184,774 |
148,677,399,969 |
148,789,715,297 |
149,041,443,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,253,184,774 |
148,677,399,969 |
148,789,715,297 |
149,041,443,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,621,821,079 |
8,697,704,668 |
8,118,808,283 |
8,269,489,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,551,513,462 |
8,679,288,161 |
8,092,472,564 |
8,118,212,823 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,307,617 |
18,416,507 |
26,335,719 |
151,277,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,023,187,510 |
11,371,519,116 |
12,062,730,829 |
12,163,777,802 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
619,498,757,996 |
642,349,066,608 |
712,809,270,109 |
750,671,243,596 |
|