1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,767,422,292 |
1,139,439,901 |
208,548,243 |
159,720,611 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,767,422,292 |
1,139,439,901 |
208,548,243 |
159,720,611 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,963,015,988 |
1,367,896,377 |
551,647,722 |
210,018,451 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,804,406,304 |
-228,456,476 |
-343,099,479 |
-50,297,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,708,486,957 |
14,956,452,056 |
24,189,678,790 |
18,226,679,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,393,409,626 |
39,308,857,672 |
46,777,032,135 |
54,351,224,903 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,399,796,354 |
19,598,984,526 |
20,468,626,487 |
22,639,717,041 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
34,876,193 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,920,128,523 |
5,421,468,935 |
5,781,862,531 |
5,415,355,459 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,199,355,112 |
-30,037,207,220 |
-28,712,315,355 |
-41,590,198,926 |
|
12. Thu nhập khác |
1,827,471,874 |
10,000 |
4,300,400 |
2,014,041,003 |
|
13. Chi phí khác |
485,347,787 |
1,968,813,188 |
640,151,575 |
1,721,153,776 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,342,124,087 |
-1,968,803,188 |
-635,851,175 |
292,887,227 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,541,479,199 |
-32,006,010,408 |
-29,348,166,530 |
-41,297,311,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,971,813,617 |
4,098,886,058 |
5,018,141,553 |
4,851,164,131 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,124,837,647 |
-3,888,056,036 |
6,231,572,497 |
4,086,540,158 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,694,503,229 |
-32,216,840,430 |
-40,597,880,580 |
-50,235,015,988 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,344,013,147 |
-15,396,539,483 |
-20,941,632,705 |
-23,201,096,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
350,490,082 |
-16,820,300,947 |
-19,656,247,875 |
-27,033,919,431 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
-168 |
-228 |
-253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
15 |
-168 |
-228 |
-253 |
|