MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,767,422,292 1,139,439,901 208,548,243 159,720,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,767,422,292 1,139,439,901 208,548,243 159,720,611
4. Giá vốn hàng bán 2,963,015,988 1,367,896,377 551,647,722 210,018,451
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,804,406,304 -228,456,476 -343,099,479 -50,297,840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,708,486,957 14,956,452,056 24,189,678,790 18,226,679,276
7. Chi phí tài chính 40,393,409,626 39,308,857,672 46,777,032,135 54,351,224,903
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,399,796,354 19,598,984,526 20,468,626,487 22,639,717,041
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,876,193
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,920,128,523 5,421,468,935 5,781,862,531 5,415,355,459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,199,355,112 -30,037,207,220 -28,712,315,355 -41,590,198,926
12. Thu nhập khác 1,827,471,874 10,000 4,300,400 2,014,041,003
13. Chi phí khác 485,347,787 1,968,813,188 640,151,575 1,721,153,776
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,342,124,087 -1,968,803,188 -635,851,175 292,887,227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,541,479,199 -32,006,010,408 -29,348,166,530 -41,297,311,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,971,813,617 4,098,886,058 5,018,141,553 4,851,164,131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,124,837,647 -3,888,056,036 6,231,572,497 4,086,540,158
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,694,503,229 -32,216,840,430 -40,597,880,580 -50,235,015,988
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,344,013,147 -15,396,539,483 -20,941,632,705 -23,201,096,557
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 350,490,082 -16,820,300,947 -19,656,247,875 -27,033,919,431
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15 -168 -228 -253
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 15 -168 -228 -253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.