1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,187,714,408 |
302,305,709,154 |
63,767,772,514 |
142,864,973,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
14,274,545,460 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,187,714,408 |
288,031,163,694 |
63,767,772,514 |
142,864,973,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,332,051,386 |
229,421,701,236 |
55,111,802,435 |
124,025,350,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,855,663,022 |
58,609,462,458 |
8,655,970,079 |
18,839,623,041 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,054,626,649 |
434,333,314 |
818,238,005 |
1,535,729,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,449,041 |
601,413,520 |
450,416,742 |
525,361,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,631,386 |
600,892,677 |
445,983,130 |
497,797,619 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,500,521,925 |
13,055,026,585 |
4,236,196,346 |
6,087,325,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,691,695,429 |
10,626,487,212 |
3,816,160,891 |
4,966,121,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-391,376,724 |
34,760,868,455 |
971,434,105 |
8,796,543,378 |
|
12. Thu nhập khác |
3,775,843,759 |
3,821,531,411 |
2,256,911,192 |
4,740,459,424 |
|
13. Chi phí khác |
6,283,792 |
1,245,055,516 |
7,063,852 |
16,015,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,769,559,967 |
2,576,475,895 |
2,249,847,340 |
4,724,443,513 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,378,183,243 |
37,337,344,350 |
3,221,281,445 |
13,520,986,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
682,741,909 |
7,522,822,896 |
617,941,289 |
2,704,533,022 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,695,441,334 |
29,814,521,454 |
2,603,340,156 |
10,816,453,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,695,441,334 |
29,814,521,454 |
2,603,340,156 |
10,816,453,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
225 |
2,485 |
217 |
901 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|