MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 278,592,679,354 387,991,038,909 362,353,828,576 333,998,199,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,283,884,972 34,993,426,835 33,956,145,479 23,716,914,327
1. Tiền 26,283,884,972 34,993,426,835 33,956,145,479 23,716,914,327
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000 20,150,000,000 150,000,000 30,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000 20,150,000,000 150,000,000 30,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,215,861,275 55,956,536,781 35,828,915,557 34,218,225,493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,835,485,549 53,292,720,546 30,910,657,121 27,589,976,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,646,336,517 855,091,451 3,575,086,179 5,048,516,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,835,932
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,725,722,262 1,594,349,831 1,343,172,257 1,445,525,738
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,316,947 212,539,021 134,206,426
IV. Hàng tồn kho 224,802,352,688 268,920,593,004 284,392,194,628 241,974,382,340
1. Hàng tồn kho 224,802,352,688 270,943,998,316 286,215,599,940 243,504,275,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,023,405,312 -1,823,405,312 -1,529,893,171
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,140,580,419 7,970,482,289 8,026,572,912 3,938,676,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,439,918,382 691,584,271 1,026,037,940 1,218,627,591
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,666,587,065 7,240,164,335 7,000,534,972 2,720,049,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,074,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,733,683
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,060,993,088 60,216,824,680 57,797,437,964 57,666,120,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 180,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 180,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,618,697,605 30,573,781,176 28,502,892,874 28,923,719,020
1. Tài sản cố định hữu hình 31,209,910,305 30,151,453,880 28,109,025,582 28,558,311,731
- Nguyên giá 89,810,441,472 88,751,548,848 85,520,329,873 86,968,616,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,600,531,167 -58,600,094,968 -57,411,304,291 -58,410,304,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 408,787,300 422,327,296 393,867,292 365,407,289
- Nguyên giá 933,039,869 719,903,389 719,903,389 719,903,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,252,569 -297,576,093 -326,036,097 -354,496,100
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 159,756,140 156,034,545 199,520,734 28,619,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 159,756,140 156,034,545 199,520,734 28,619,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,102,539,343 29,487,008,959 29,095,024,356 28,713,782,353
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,934,445,619 29,318,915,235 28,907,819,332 28,556,577,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 168,093,724 168,093,724 157,205,024 157,205,024
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 30,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340,653,672,442 448,207,863,589 420,151,266,540 391,664,319,516
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 111,250,453,131 189,075,794,699 182,796,643,005 179,623,138,894
I. Nợ ngắn hạn 110,433,564,012 188,289,769,580 181,393,420,083 178,858,418,775
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,138,927,559 72,348,880,354 43,143,004,459 29,434,135,869
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,574,407,978 4,931,178,954 12,146,902,830 11,931,808,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,473,222,670 10,762,269,336 2,007,293,607 2,512,678,469
4. Phải trả người lao động 4,697,684,367 14,910,360,806 6,471,073,005 4,689,922,707
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,000,000 295,500,000 247,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,940,461,838 52,148,133,356 54,371,181,248 40,079,450,192
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,292,408,110 28,125,495,284 58,572,098,096 85,164,435,575
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 758,000,000 95,915,348 508,036,171
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,305,451,490 4,305,451,490 4,290,451,490 4,290,451,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 816,889,119 786,025,119 1,403,222,922 764,720,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 816,889,119 786,025,119 1,403,222,922 764,720,119
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,403,219,311 259,132,068,890 237,354,623,535 212,041,180,622
I. Vốn chủ sở hữu 229,403,219,311 259,132,068,890 237,354,623,535 212,041,180,622
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,403,219,311 139,132,068,890 117,354,623,535 92,041,180,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,428,704,054 100,428,704,054 114,751,283,379 78,751,283,379
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,974,515,257 38,703,364,836 2,603,340,156 13,289,897,243
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340,653,672,442 448,207,863,589 420,151,266,540 391,664,319,516
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.