1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,405,053,528 |
110,136,149,690 |
|
118,862,479,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,405,053,528 |
110,136,149,690 |
|
118,862,479,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,279,997,068 |
65,744,546,505 |
|
78,099,403,204 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,125,056,460 |
44,391,603,185 |
|
40,763,076,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,686,595,429 |
229,204,639 |
|
2,839,280,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,410,846,136 |
14,902,707,231 |
|
13,504,272,565 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,410,846,136 |
14,902,707,231 |
|
13,504,272,565 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,026,974,103 |
9,525,850,302 |
|
9,241,585,194 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,594,048,289 |
1,770,909,566 |
|
819,928,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,779,783,361 |
18,421,340,725 |
|
20,036,569,707 |
|
12. Thu nhập khác |
290,111,075 |
1,659,080 |
|
2,092,000 |
|
13. Chi phí khác |
7,486,364 |
1,500,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
282,624,711 |
159,080 |
|
2,092,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,062,408,072 |
18,421,499,805 |
|
20,038,661,707 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,146,879,762 |
3,684,299,961 |
|
9,407,732,341 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,377,398,148 |
|
|
-5,400,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,292,926,458 |
14,737,199,844 |
|
16,030,929,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,292,926,458 |
14,737,199,844 |
|
16,030,929,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
573 |
591 |
|
643 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|