MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,319,183,484 202,199,574,958 292,071,305,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,390,607,914 4,530,806,707 2,474,153,879
1. Tiền 5,185,048,668 4,530,806,707 2,474,153,879
2. Các khoản tương đương tiền 40,205,559,246
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 180,800,000,000 266,875,100,826
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 180,800,000,000 266,875,100,826
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,858,435,038 16,788,321,742 19,234,188,880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,394,237,320 14,440,919,320 14,980,549,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,132,976,410 2,830,029,248 2,196,928,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 754,457,577 940,609,443 3,479,947,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,423,236,269 -1,423,236,269 -1,423,236,269
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,140,532 80,446,509 3,487,862,385
1. Hàng tồn kho 70,140,532 80,446,509 3,487,862,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,252,317,087,871 1,229,644,758,492 1,192,467,777,215
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,175,905,150,008 1,151,513,795,912 1,100,991,295,665
1. Tài sản cố định hữu hình 1,175,905,150,008 1,151,513,795,912 1,100,991,295,665
- Nguyên giá 2,556,209,978,281 2,556,209,978,281 2,557,142,798,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,380,304,828,273 -1,404,696,182,369 -1,456,151,502,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 915,724,800 915,724,800 915,724,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -915,724,800 -915,724,800 -915,724,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,382,999,831 47,102,024,548 45,801,811,226
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,382,999,831 47,102,024,548 45,801,811,226
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,028,938,032 31,028,938,032 45,674,670,324
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,028,938,032 31,028,938,032 45,674,670,324
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,392,636,271,355 1,431,844,333,450 1,484,539,083,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 910,221,541,568 934,692,403,819 996,304,846,432
I. Nợ ngắn hạn 67,534,800,214 71,505,662,465 97,556,197,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,834,219,942 3,159,395,834 5,280,192,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,160,000 9,160,000 11,589,725,408
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,367,756,578 6,444,626,536 11,824,128,079
4. Phải trả người lao động 1,595,712,419 1,554,276,506 1,624,311,040
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 255,434,000 255,434,000 537,307,497
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,499,310,752 4,408,563,066 2,436,962,753
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 62,240,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45,073,245,770 45,073,245,770
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 899,960,753 600,960,753 2,023,570,482
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 842,686,741,354 863,186,741,354 898,748,648,583
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 587,180,216,383 577,180,216,383 524,940,216,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 255,506,524,971 286,006,524,971 373,808,432,200
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 482,414,729,787 497,151,929,631 488,234,236,753
I. Vốn chủ sở hữu 482,414,729,787 497,151,929,631 488,234,236,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,492,000,000 249,492,000,000 249,492,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,492,000,000 249,492,000,000 249,492,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 164,586,458,199 164,586,458,199 164,586,458,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,336,271,588 83,073,471,432 74,155,778,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,015,475,887 68,336,271,588 26,697,927,717
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,320,795,701 14,737,199,844 47,457,850,837
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,392,636,271,355 1,431,844,333,450 1,484,539,083,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.