TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,319,183,484 |
202,199,574,958 |
|
292,071,305,970 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,390,607,914 |
4,530,806,707 |
|
2,474,153,879 |
|
1. Tiền |
5,185,048,668 |
4,530,806,707 |
|
2,474,153,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,205,559,246 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
180,800,000,000 |
|
266,875,100,826 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
180,800,000,000 |
|
266,875,100,826 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,858,435,038 |
16,788,321,742 |
|
19,234,188,880 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,394,237,320 |
14,440,919,320 |
|
14,980,549,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,132,976,410 |
2,830,029,248 |
|
2,196,928,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
754,457,577 |
940,609,443 |
|
3,479,947,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,423,236,269 |
-1,423,236,269 |
|
-1,423,236,269 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,140,532 |
80,446,509 |
|
3,487,862,385 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,140,532 |
80,446,509 |
|
3,487,862,385 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,252,317,087,871 |
1,229,644,758,492 |
|
1,192,467,777,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,175,905,150,008 |
1,151,513,795,912 |
|
1,100,991,295,665 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,175,905,150,008 |
1,151,513,795,912 |
|
1,100,991,295,665 |
|
- Nguyên giá |
2,556,209,978,281 |
2,556,209,978,281 |
|
2,557,142,798,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,380,304,828,273 |
-1,404,696,182,369 |
|
-1,456,151,502,815 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
|
-915,724,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,382,999,831 |
47,102,024,548 |
|
45,801,811,226 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,382,999,831 |
47,102,024,548 |
|
45,801,811,226 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,028,938,032 |
31,028,938,032 |
|
45,674,670,324 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,028,938,032 |
31,028,938,032 |
|
45,674,670,324 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,392,636,271,355 |
1,431,844,333,450 |
|
1,484,539,083,185 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
910,221,541,568 |
934,692,403,819 |
|
996,304,846,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,534,800,214 |
71,505,662,465 |
|
97,556,197,849 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,834,219,942 |
3,159,395,834 |
|
5,280,192,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,160,000 |
9,160,000 |
|
11,589,725,408 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,367,756,578 |
6,444,626,536 |
|
11,824,128,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,595,712,419 |
1,554,276,506 |
|
1,624,311,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
255,434,000 |
255,434,000 |
|
537,307,497 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,499,310,752 |
4,408,563,066 |
|
2,436,962,753 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
|
62,240,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
45,073,245,770 |
45,073,245,770 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
899,960,753 |
600,960,753 |
|
2,023,570,482 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
842,686,741,354 |
863,186,741,354 |
|
898,748,648,583 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
587,180,216,383 |
577,180,216,383 |
|
524,940,216,383 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
255,506,524,971 |
286,006,524,971 |
|
373,808,432,200 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
482,414,729,787 |
497,151,929,631 |
|
488,234,236,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
482,414,729,787 |
497,151,929,631 |
|
488,234,236,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
|
164,586,458,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,336,271,588 |
83,073,471,432 |
|
74,155,778,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,015,475,887 |
68,336,271,588 |
|
26,697,927,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,320,795,701 |
14,737,199,844 |
|
47,457,850,837 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,392,636,271,355 |
1,431,844,333,450 |
|
1,484,539,083,185 |
|