1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,270,004,963,098 |
1,121,880,482,607 |
1,179,378,172,569 |
1,094,011,352,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
115,377,473 |
1,487,946,657 |
50,927,156 |
32,463,901 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,269,889,585,625 |
1,120,392,535,950 |
1,179,327,245,413 |
1,093,978,888,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,128,157,156,928 |
1,031,906,143,024 |
1,067,351,297,620 |
942,730,497,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
141,732,428,697 |
88,486,392,926 |
111,975,947,793 |
151,248,391,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,718,199,131 |
29,571,696,586 |
23,016,532,386 |
25,165,611,781 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,000,998,038 |
20,460,144,580 |
16,193,842,463 |
22,128,159,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,187,484,885 |
10,804,823,541 |
8,761,567,596 |
9,795,750,391 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
222,817,555 |
351,164,348 |
369,097,644 |
840,109,580 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,408,499,002 |
20,849,362,578 |
24,804,518,150 |
26,435,421,122 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,998,543,970 |
43,530,682,545 |
42,311,830,749 |
42,479,421,273 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
74,265,404,373 |
33,569,064,157 |
52,051,386,461 |
86,211,110,803 |
|
12. Thu nhập khác |
740,223,333 |
3,780,942,828 |
4,372,356,527 |
1,283,680,535 |
|
13. Chi phí khác |
369,099,638 |
1,062,731,672 |
1,165,366,000 |
194,252,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
371,123,695 |
2,718,211,156 |
3,206,990,527 |
1,089,427,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,636,528,068 |
36,287,275,313 |
55,258,376,988 |
87,300,538,465 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,986,978,492 |
8,790,877,724 |
9,147,341,941 |
19,187,841,649 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,086,767,293 |
-1,984,014,351 |
1,528,558,221 |
-961,144,841 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,562,782,283 |
29,480,411,940 |
44,582,476,826 |
69,073,841,657 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,899,384,946 |
32,004,381,837 |
45,143,710,261 |
70,007,357,984 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
663,397,337 |
-2,523,969,897 |
-561,233,435 |
-933,516,327 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,825 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|