1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,458,658,289 |
103,721,276,913 |
19,915,713,109 |
16,972,259,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,458,658,289 |
103,721,276,913 |
19,915,713,109 |
16,972,259,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,891,466,221 |
100,842,057,921 |
20,016,272,218 |
17,533,441,995 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,567,192,068 |
2,879,218,992 |
-100,559,109 |
-561,182,474 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
165,486,776 |
366,859,933 |
142,822,971 |
130,907,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
-6,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,751,435,511 |
1,370,377,739 |
1,318,941,410 |
1,595,904,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,756,667 |
1,875,701,186 |
-1,270,677,548 |
-2,026,178,559 |
|
12. Thu nhập khác |
57,405,234 |
2,320,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
33,056,476 |
150,000,000 |
|
-26,628,138 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,348,758 |
-147,680,000 |
|
26,628,138 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,592,091 |
1,728,021,186 |
-1,270,677,548 |
-1,999,550,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,592,091 |
1,728,021,186 |
-1,270,677,548 |
-1,999,550,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,592,091 |
1,728,021,186 |
-1,270,677,548 |
-1,999,550,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
80 |
-59 |
-88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
80 |
-59 |
-88 |
|