1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,245,321,390 |
180,837,463,181 |
158,765,460,689 |
257,123,145,946 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,245,321,390 |
180,837,463,181 |
158,765,460,689 |
257,123,145,946 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,087,321,125 |
172,840,163,390 |
153,466,150,396 |
252,347,656,033 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,158,000,265 |
7,997,299,791 |
5,299,310,293 |
4,775,489,913 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
690,123,257 |
672,468,282 |
618,802,598 |
681,710,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,002,622,602 |
3,933,217,952 |
2,654,199,144 |
2,757,287,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,933,217,952 |
2,654,199,144 |
2,757,287,312 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
582,306,413 |
437,743,640 |
210,688,233 |
479,163,514 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,562,696,923 |
3,289,625,876 |
1,895,933,273 |
1,692,777,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,700,497,584 |
1,009,180,605 |
1,157,292,241 |
527,971,920 |
|
12. Thu nhập khác |
26,580,249 |
370,288,778 |
|
127,508,004 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
499,510,077 |
590,378 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,580,248 |
-129,221,299 |
-590,378 |
127,508,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,727,077,832 |
879,959,306 |
1,156,701,863 |
655,479,924 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
345,415,566 |
203,332,622 |
264,195,373 |
163,950,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,381,662,266 |
676,626,684 |
892,506,490 |
491,528,939 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,381,662,266 |
676,626,684 |
892,506,490 |
491,528,939 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|