TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,946,023,117 |
247,884,411,851 |
262,572,584,126 |
268,527,235,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,315,315,429 |
21,874,181,203 |
10,686,664,244 |
12,603,102,790 |
|
1. Tiền |
4,315,315,429 |
1,874,181,203 |
686,664,244 |
2,603,102,790 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7,500,000,000 |
26,304,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
7,604,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,500,000,000 |
18,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,561,657,126 |
168,320,021,281 |
175,687,702,286 |
171,740,043,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,292,247,432 |
85,737,985,897 |
68,216,859,072 |
87,316,186,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,753,344,666 |
70,219,115,773 |
87,971,530,070 |
87,739,935,174 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,705,000,000 |
15,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,179,806,028 |
900,260,274 |
452,614,521 |
367,689,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,368,741,000 |
-3,537,340,663 |
-3,953,301,377 |
-3,683,768,156 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,034,935,365 |
57,253,059,465 |
67,455,358,693 |
57,770,549,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,034,935,365 |
57,253,059,465 |
67,455,358,693 |
57,770,549,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,034,115,197 |
437,149,902 |
1,242,858,903 |
109,539,526 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
640,318,371 |
437,149,902 |
732,305,454 |
95,601,392 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
393,796,826 |
|
508,553,449 |
11,522,021 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,000,000 |
2,416,113 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,065,977,594 |
79,723,194,779 |
78,919,596,142 |
78,461,831,987 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,729,758,495 |
79,463,972,433 |
78,726,372,617 |
77,951,708,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,766,632,352 |
20,550,036,846 |
18,660,626,353 |
17,948,957,629 |
|
- Nguyên giá |
27,524,461,814 |
26,939,461,814 |
25,724,655,970 |
25,724,655,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,757,829,462 |
-6,389,424,968 |
-7,064,029,617 |
-7,775,698,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,963,126,143 |
58,913,935,587 |
60,065,746,264 |
60,002,751,097 |
|
- Nguyên giá |
59,315,658,461 |
59,315,658,461 |
60,530,464,305 |
60,530,464,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,532,318 |
-401,722,874 |
-464,718,041 |
-527,713,208 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
336,219,099 |
259,222,346 |
193,223,525 |
510,123,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
336,219,099 |
259,222,346 |
193,223,525 |
510,123,261 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
320,012,000,711 |
327,607,606,630 |
341,492,180,268 |
346,989,067,475 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,180,072,770 |
158,099,052,005 |
171,194,612,474 |
176,199,970,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,180,072,770 |
158,099,052,005 |
171,194,612,474 |
176,199,970,742 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
291,620,000 |
6,292,586,100 |
172,985,436 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
887,486,600 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
895,911,642 |
1,276,137,656 |
891,909,527 |
1,054,987,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
317,565,483 |
133,937,963 |
187,921,073 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
235,627,899 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,533,013,513 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,105,054,528 |
149,977,134,867 |
169,995,779,548 |
172,424,049,128 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,831,927,941 |
169,508,554,625 |
170,297,567,794 |
170,789,096,733 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,831,927,941 |
169,508,554,625 |
170,297,567,794 |
170,789,096,733 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,499,940,000 |
157,499,940,000 |
157,499,940,000 |
157,499,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,499,940,000 |
157,499,940,000 |
157,499,940,000 |
157,499,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,331,987,941 |
12,008,614,625 |
12,797,627,794 |
13,289,156,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,274,614,499 |
8,274,614,499 |
11,905,121,304 |
11,905,121,304 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,057,373,442 |
3,734,000,126 |
892,506,490 |
1,384,035,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
320,012,000,711 |
327,607,606,630 |
341,492,180,268 |
346,989,067,475 |
|