MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 238,946,023,117 247,884,411,851 262,572,584,126 268,527,235,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,315,315,429 21,874,181,203 10,686,664,244 12,603,102,790
1. Tiền 4,315,315,429 1,874,181,203 686,664,244 2,603,102,790
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,500,000,000 26,304,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,604,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,500,000,000 18,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,561,657,126 168,320,021,281 175,687,702,286 171,740,043,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,292,247,432 85,737,985,897 68,216,859,072 87,316,186,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,753,344,666 70,219,115,773 87,971,530,070 87,739,935,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 28,705,000,000 15,000,000,000 23,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,179,806,028 900,260,274 452,614,521 367,689,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,368,741,000 -3,537,340,663 -3,953,301,377 -3,683,768,156
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,034,935,365 57,253,059,465 67,455,358,693 57,770,549,753
1. Hàng tồn kho 59,034,935,365 57,253,059,465 67,455,358,693 57,770,549,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,034,115,197 437,149,902 1,242,858,903 109,539,526
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 640,318,371 437,149,902 732,305,454 95,601,392
2. Thuế GTGT được khấu trừ 393,796,826 508,553,449 11,522,021
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 2,416,113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,065,977,594 79,723,194,779 78,919,596,142 78,461,831,987
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,729,758,495 79,463,972,433 78,726,372,617 77,951,708,726
1. Tài sản cố định hữu hình 21,766,632,352 20,550,036,846 18,660,626,353 17,948,957,629
- Nguyên giá 27,524,461,814 26,939,461,814 25,724,655,970 25,724,655,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,757,829,462 -6,389,424,968 -7,064,029,617 -7,775,698,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,963,126,143 58,913,935,587 60,065,746,264 60,002,751,097
- Nguyên giá 59,315,658,461 59,315,658,461 60,530,464,305 60,530,464,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,532,318 -401,722,874 -464,718,041 -527,713,208
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 336,219,099 259,222,346 193,223,525 510,123,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 336,219,099 259,222,346 193,223,525 510,123,261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,012,000,711 327,607,606,630 341,492,180,268 346,989,067,475
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 151,180,072,770 158,099,052,005 171,194,612,474 176,199,970,742
I. Nợ ngắn hạn 151,180,072,770 158,099,052,005 171,194,612,474 176,199,970,742
1. Phải trả người bán ngắn hạn 291,620,000 6,292,586,100 172,985,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 887,486,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 895,911,642 1,276,137,656 891,909,527 1,054,987,028
4. Phải trả người lao động 317,565,483 133,937,963 187,921,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 235,627,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,533,013,513
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,105,054,528 149,977,134,867 169,995,779,548 172,424,049,128
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,831,927,941 169,508,554,625 170,297,567,794 170,789,096,733
I. Vốn chủ sở hữu 168,831,927,941 169,508,554,625 170,297,567,794 170,789,096,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,499,940,000 157,499,940,000 157,499,940,000 157,499,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,499,940,000 157,499,940,000 157,499,940,000 157,499,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,331,987,941 12,008,614,625 12,797,627,794 13,289,156,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,274,614,499 8,274,614,499 11,905,121,304 11,905,121,304
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,057,373,442 3,734,000,126 892,506,490 1,384,035,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,012,000,711 327,607,606,630 341,492,180,268 346,989,067,475
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.