1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,637,266,728 |
116,675,724,880 |
|
104,264,313,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,637,266,728 |
116,675,724,880 |
|
104,264,313,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,193,699,500 |
97,276,383,252 |
|
86,013,376,217 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,443,567,228 |
19,399,341,628 |
|
18,250,937,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,129,648,428 |
2,015,265,448 |
|
268,395,172 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,101,965,802 |
5,625,743,392 |
|
4,207,481,181 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,626,301,655 |
9,049,003,174 |
|
9,507,707,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,844,948,199 |
6,739,860,510 |
|
4,804,143,757 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
438,894 |
|
|
3,627,655 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-438,894 |
|
|
-3,627,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,844,509,305 |
6,739,860,510 |
|
4,800,516,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,195,734,979 |
1,374,805,221 |
|
960,103,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,648,774,326 |
5,365,055,289 |
|
3,840,412,881 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,648,774,326 |
5,365,055,289 |
|
3,840,412,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|