MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,637,266,728 116,675,724,880 104,264,313,890
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,637,266,728 116,675,724,880 104,264,313,890
4. Giá vốn hàng bán 85,193,699,500 97,276,383,252 86,013,376,217
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,443,567,228 19,399,341,628 18,250,937,673
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,129,648,428 2,015,265,448 268,395,172
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,101,965,802 5,625,743,392 4,207,481,181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,626,301,655 9,049,003,174 9,507,707,907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,844,948,199 6,739,860,510 4,804,143,757
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 438,894 3,627,655
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -438,894 -3,627,655
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,844,509,305 6,739,860,510 4,800,516,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,195,734,979 1,374,805,221 960,103,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,648,774,326 5,365,055,289 3,840,412,881
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,648,774,326 5,365,055,289 3,840,412,881
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.