1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
9,249,620,869,660 |
|
10,986,177,055,158 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
176,396,727,781 |
|
145,796,484,319 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
9,073,224,141,879 |
|
10,840,380,570,839 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
8,123,530,589,517 |
|
9,503,466,005,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
949,693,552,362 |
|
1,336,914,565,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
43,756,716,481 |
|
30,643,312,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
49,551,969,633 |
|
64,508,986,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
25,318,241,519 |
|
39,340,801,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
734,992,345,785 |
|
900,886,044,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
104,267,348,253 |
|
129,116,640,153 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
104,638,605,172 |
|
273,046,206,978 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,253,025,050 |
|
15,598,748,734 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,677,667,757 |
|
1,394,831,037 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
10,575,357,293 |
|
14,203,917,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
115,213,962,465 |
|
287,250,124,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
21,404,514,178 |
|
21,555,262,473 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-9,553,103,350 |
|
-7,717,606,287 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
103,362,551,637 |
|
273,412,468,489 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
103,352,251,012 |
|
273,403,232,357 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
10,300,625 |
|
9,236,132 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|