MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,249,620,869,660 10,986,177,055,158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 176,396,727,781 145,796,484,319
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,073,224,141,879 10,840,380,570,839
4. Giá vốn hàng bán 8,123,530,589,517 9,503,466,005,063
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 949,693,552,362 1,336,914,565,776
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,756,716,481 30,643,312,804
7. Chi phí tài chính 49,551,969,633 64,508,986,628
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,318,241,519 39,340,801,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 734,992,345,785 900,886,044,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 104,267,348,253 129,116,640,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 104,638,605,172 273,046,206,978
12. Thu nhập khác 13,253,025,050 15,598,748,734
13. Chi phí khác 2,677,667,757 1,394,831,037
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,575,357,293 14,203,917,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 115,213,962,465 287,250,124,675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,404,514,178 21,555,262,473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,553,103,350 -7,717,606,287
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 103,362,551,637 273,412,468,489
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 103,352,251,012 273,403,232,357
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,300,625 9,236,132
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.