TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
12,957,015,813,515 |
|
14,221,597,021,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,685,517,634,945 |
|
472,893,764,824 |
|
1. Tiền |
|
1,673,307,634,945 |
|
462,441,130,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
12,210,000,000 |
|
10,452,634,632 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
24,158,873,665 |
|
30,619,936,063 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
24,158,873,665 |
|
30,619,936,063 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,415,132,142,076 |
|
2,422,009,430,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,993,125,788,559 |
|
2,047,200,502,127 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
230,477,265,411 |
|
286,768,268,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
203,287,257,307 |
|
89,754,765,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-11,758,169,201 |
|
-1,714,105,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
8,025,345,674,553 |
|
10,157,760,711,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
8,142,784,177,635 |
|
10,369,920,206,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-117,438,503,082 |
|
-212,159,494,216 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
806,861,488,276 |
|
1,138,313,177,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
119,122,822,801 |
|
147,977,250,998 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
559,241,894,829 |
|
861,387,314,714 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
128,496,770,646 |
|
128,948,611,988 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
5,841,415,931,067 |
|
5,501,352,915,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
133,657,245,800 |
|
220,718,684,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
133,657,245,800 |
|
220,718,684,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
4,763,846,202,278 |
|
4,282,816,438,720 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,574,840,316,521 |
|
4,096,856,987,188 |
|
- Nguyên giá |
|
14,207,241,052,201 |
|
14,147,155,462,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,632,400,735,680 |
|
-10,050,298,475,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
189,005,885,757 |
|
185,959,451,532 |
|
- Nguyên giá |
|
293,322,607,210 |
|
293,322,607,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-104,316,721,453 |
|
-107,363,155,678 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
537,394,057,754 |
|
582,561,728,884 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
537,394,057,754 |
|
582,561,728,884 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
405,518,425,235 |
|
414,256,063,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
303,132,469,593 |
|
273,177,626,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
102,385,955,642 |
|
141,078,437,736 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
18,798,431,744,582 |
|
19,722,949,936,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
7,927,852,855,266 |
|
8,614,667,658,925 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
7,911,607,932,270 |
|
8,598,498,885,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,225,285,263,037 |
|
1,777,007,409,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
391,620,229,259 |
|
249,495,808,741 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
66,004,096,630 |
|
107,853,121,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
81,749,574,624 |
|
82,896,549,549 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
257,520,381,100 |
|
354,627,277,726 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
128,079,861,361 |
|
31,716,016,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,684,436,948,493 |
|
5,944,068,242,676 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
76,911,577,766 |
|
50,834,458,974 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
16,244,922,996 |
|
16,168,773,855 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
709,500,000 |
|
709,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
15,535,422,996 |
|
15,459,273,855 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
10,870,578,889,316 |
|
11,108,282,277,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
10,870,578,889,316 |
|
11,108,282,277,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
6,159,823,090,000 |
|
6,159,823,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
6,159,823,090,000 |
|
6,159,823,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
157,292,539,068 |
|
157,292,539,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
64,960,462,202 |
|
61,004,403,766 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,472,393,470,899 |
|
4,714,027,633,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,369,041,219,887 |
|
4,058,199,282,997 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
103,352,251,012 |
|
655,828,350,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
16,109,327,147 |
|
16,134,611,413 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
18,798,431,744,582 |
|
19,722,949,936,805 |
|