MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,957,015,813,515 14,221,597,021,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,685,517,634,945 472,893,764,824
1. Tiền 1,673,307,634,945 462,441,130,192
2. Các khoản tương đương tiền 12,210,000,000 10,452,634,632
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,158,873,665 30,619,936,063
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,158,873,665 30,619,936,063
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,415,132,142,076 2,422,009,430,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,993,125,788,559 2,047,200,502,127
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 230,477,265,411 286,768,268,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 203,287,257,307 89,754,765,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,758,169,201 -1,714,105,612
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,025,345,674,553 10,157,760,711,984
1. Hàng tồn kho 8,142,784,177,635 10,369,920,206,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -117,438,503,082 -212,159,494,216
V.Tài sản ngắn hạn khác 806,861,488,276 1,138,313,177,700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,122,822,801 147,977,250,998
2. Thuế GTGT được khấu trừ 559,241,894,829 861,387,314,714
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,496,770,646 128,948,611,988
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,841,415,931,067 5,501,352,915,544
I. Các khoản phải thu dài hạn 133,657,245,800 220,718,684,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 133,657,245,800 220,718,684,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,763,846,202,278 4,282,816,438,720
1. Tài sản cố định hữu hình 4,574,840,316,521 4,096,856,987,188
- Nguyên giá 14,207,241,052,201 14,147,155,462,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,632,400,735,680 -10,050,298,475,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 189,005,885,757 185,959,451,532
- Nguyên giá 293,322,607,210 293,322,607,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,316,721,453 -107,363,155,678
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 537,394,057,754 582,561,728,884
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 537,394,057,754 582,561,728,884
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 405,518,425,235 414,256,063,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 303,132,469,593 273,177,626,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 102,385,955,642 141,078,437,736
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,798,431,744,582 19,722,949,936,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,927,852,855,266 8,614,667,658,925
I. Nợ ngắn hạn 7,911,607,932,270 8,598,498,885,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,225,285,263,037 1,777,007,409,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 391,620,229,259 249,495,808,741
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,004,096,630 107,853,121,375
4. Phải trả người lao động 81,749,574,624 82,896,549,549
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 257,520,381,100 354,627,277,726
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 128,079,861,361 31,716,016,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,684,436,948,493 5,944,068,242,676
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,911,577,766 50,834,458,974
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,244,922,996 16,168,773,855
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 709,500,000 709,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,535,422,996 15,459,273,855
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,870,578,889,316 11,108,282,277,880
I. Vốn chủ sở hữu 10,870,578,889,316 11,108,282,277,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,159,823,090,000 6,159,823,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,159,823,090,000 6,159,823,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 157,292,539,068 157,292,539,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 64,960,462,202 61,004,403,766
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,472,393,470,899 4,714,027,633,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,369,041,219,887 4,058,199,282,997
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,352,251,012 655,828,350,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,109,327,147 16,134,611,413
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,798,431,744,582 19,722,949,936,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.