MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,445,957,500 94,219,626,658 28,866,886,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,445,957,500 94,219,626,658 28,866,886,079
4. Giá vốn hàng bán 46,859,557,303 82,971,358,590 26,176,900,205
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 586,400,197 11,248,268,068 2,689,985,874
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,908,473,538 10,737,310,447 125,774,883
7. Chi phí tài chính 4,811,136,541 2,990,550,965 3,016,170,326
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,771,136,541 2,783,895,921 3,016,170,326
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 746,157,634 2,485,983,765 351,213,175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,654,260,333 6,002,937,540 1,684,305,683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,283,319,227 10,506,106,245 -2,235,928,427
12. Thu nhập khác 524,515,075 2,377,404,089 2,702,081,151
13. Chi phí khác 288,123,213 414,276,145 54,034,250
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 236,391,862 1,963,127,944 2,648,046,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,519,711,089 12,469,234,189 412,118,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,519,711,089 12,469,234,189 412,118,474
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,519,711,089 12,469,234,189 412,118,474
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 50 413 14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.