1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,445,957,500 |
94,219,626,658 |
28,866,886,079 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,445,957,500 |
94,219,626,658 |
28,866,886,079 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,859,557,303 |
82,971,358,590 |
26,176,900,205 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
586,400,197 |
11,248,268,068 |
2,689,985,874 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,908,473,538 |
10,737,310,447 |
125,774,883 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,811,136,541 |
2,990,550,965 |
3,016,170,326 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,771,136,541 |
2,783,895,921 |
3,016,170,326 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
746,157,634 |
2,485,983,765 |
351,213,175 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,654,260,333 |
6,002,937,540 |
1,684,305,683 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,283,319,227 |
10,506,106,245 |
-2,235,928,427 |
|
|
12. Thu nhập khác |
524,515,075 |
2,377,404,089 |
2,702,081,151 |
|
|
13. Chi phí khác |
288,123,213 |
414,276,145 |
54,034,250 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
236,391,862 |
1,963,127,944 |
2,648,046,901 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,519,711,089 |
12,469,234,189 |
412,118,474 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,519,711,089 |
12,469,234,189 |
412,118,474 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,519,711,089 |
12,469,234,189 |
412,118,474 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
50 |
413 |
14 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|