1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,682,752,452 |
69,850,167,041 |
38,055,545,485 |
320,971,668,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,943,347,001 |
5,923,439,072 |
24,664,839,814 |
315,938,160,773 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,739,405,451 |
63,926,727,969 |
13,390,705,671 |
5,033,507,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,771,494,920 |
50,370,597,758 |
9,240,636,883 |
-47,501,975,343 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,967,910,531 |
13,556,130,211 |
4,150,068,788 |
52,535,483,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,094,863,490 |
781,497,360 |
701,536,591 |
18,385,404,212 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,875,429,968 |
1,937,328,581 |
154,676,625 |
35,667,586,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,824,375,536 |
1,885,959,051 |
88,060,960 |
35,637,766,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
95,150,727 |
|
9. Chi phí bán hàng |
786,061,688 |
691,651,689 |
704,829,290 |
1,194,028,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,906,669,909 |
6,849,746,426 |
4,608,618,053 |
24,103,995,534 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
494,612,456 |
4,858,900,875 |
-616,518,589 |
10,050,427,938 |
|
12. Thu nhập khác |
3,364,877,673 |
2,510,186,223 |
3,436,247,012 |
22,600,990,930 |
|
13. Chi phí khác |
2,321,952,911 |
5,427,866,287 |
105,341,314 |
19,298,992,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,042,924,762 |
-2,917,680,064 |
3,330,905,698 |
3,301,998,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,537,537,218 |
1,941,220,811 |
2,714,387,109 |
13,352,426,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
336,060,199 |
357,215,801 |
542,877,422 |
2,747,174,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,201,477,019 |
1,584,005,010 |
2,171,509,687 |
10,605,251,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,201,477,019 |
1,584,005,010 |
2,171,509,687 |
10,602,922,850 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
2,328,511 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|