MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,682,752,452 69,850,167,041 38,055,545,485 320,971,668,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,943,347,001 5,923,439,072 24,664,839,814 315,938,160,773
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,739,405,451 63,926,727,969 13,390,705,671 5,033,507,761
4. Giá vốn hàng bán 74,771,494,920 50,370,597,758 9,240,636,883 -47,501,975,343
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,967,910,531 13,556,130,211 4,150,068,788 52,535,483,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,094,863,490 781,497,360 701,536,591 18,385,404,212
7. Chi phí tài chính 1,875,429,968 1,937,328,581 154,676,625 35,667,586,068
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,824,375,536 1,885,959,051 88,060,960 35,637,766,502
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 95,150,727
9. Chi phí bán hàng 786,061,688 691,651,689 704,829,290 1,194,028,503
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,906,669,909 6,849,746,426 4,608,618,053 24,103,995,534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 494,612,456 4,858,900,875 -616,518,589 10,050,427,938
12. Thu nhập khác 3,364,877,673 2,510,186,223 3,436,247,012 22,600,990,930
13. Chi phí khác 2,321,952,911 5,427,866,287 105,341,314 19,298,992,689
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,042,924,762 -2,917,680,064 3,330,905,698 3,301,998,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,537,537,218 1,941,220,811 2,714,387,109 13,352,426,179
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 336,060,199 357,215,801 542,877,422 2,747,174,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,201,477,019 1,584,005,010 2,171,509,687 10,605,251,361
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,201,477,019 1,584,005,010 2,171,509,687 10,602,922,850
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,328,511
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.