MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,917,614,247 22,999,092,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44,911,208,896
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,917,614,247 -21,912,116,078
4. Giá vốn hàng bán 15,211,191,509 -46,223,713,504
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,706,422,738 24,311,597,426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,526,594,188 6,036,690,837
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 993,951,505 433,592,125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,786,471,645 5,873,628,004
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,452,593,776 24,041,068,134
12. Thu nhập khác 141,294,490 15,829,331
13. Chi phí khác 114,309,885 90,895,673
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,984,605 -75,066,342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,479,578,381 23,966,001,792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,479,578,381 23,966,001,792
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,479,578,381 23,966,001,792
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 125 399
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.