1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
18,917,614,247 |
22,999,092,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
44,911,208,896 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
18,917,614,247 |
-21,912,116,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
15,211,191,509 |
-46,223,713,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
3,706,422,738 |
24,311,597,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
10,526,594,188 |
6,036,690,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
993,951,505 |
433,592,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,786,471,645 |
5,873,628,004 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
7,452,593,776 |
24,041,068,134 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
141,294,490 |
15,829,331 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
114,309,885 |
90,895,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
26,984,605 |
-75,066,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
7,479,578,381 |
23,966,001,792 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
7,479,578,381 |
23,966,001,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
7,479,578,381 |
23,966,001,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
125 |
399 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|