TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
871,653,443,780 |
851,246,686,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13,997,016,595 |
18,622,005,915 |
|
1. Tiền |
|
|
13,997,016,595 |
18,622,005,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
643,600,000,000 |
611,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
643,600,000,000 |
611,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
169,313,202,305 |
173,875,810,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
130,332,418,488 |
136,318,786,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
13,376,805,120 |
13,162,945,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26,230,657,661 |
25,020,758,221 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-626,678,964 |
-626,678,964 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
287,872,344 |
299,360,316 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
287,872,344 |
299,360,316 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
44,455,352,536 |
46,649,509,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
44,455,352,536 |
46,649,509,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,535,116,173,695 |
1,592,452,927,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
25,295,563,925 |
25,047,239,654 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25,232,680,624 |
24,998,187,620 |
|
- Nguyên giá |
|
|
62,672,857,560 |
63,035,467,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37,440,176,936 |
-38,037,279,940 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
62,883,301 |
49,052,034 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,308,101,372 |
1,308,101,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,245,218,071 |
-1,259,049,338 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
152,577,204,691 |
151,607,424,747 |
|
- Nguyên giá |
|
|
535,045,215,839 |
476,822,908,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-382,468,011,148 |
-325,215,483,932 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,292,892,193,856 |
1,351,107,579,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,292,892,193,856 |
1,351,107,579,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
64,029,354,991 |
64,029,354,991 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
321,856,232 |
661,328,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
321,856,232 |
661,328,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,406,769,617,475 |
2,443,699,614,303 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2,037,252,413,735 |
2,050,399,408,771 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,898,592,001,423 |
1,917,003,963,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,776,963,958 |
6,856,247,564 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
255,542,637 |
256,443,820 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,191,694,948 |
1,269,544,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,275,513,616 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,608,269,007,854 |
1,608,251,588,149 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
107,990,509,522 |
106,975,483,839 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
163,854,026,422 |
180,412,985,606 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,740,500,000 |
6,192,400,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,513,756,082 |
5,513,756,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
138,660,412,312 |
133,395,445,551 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22,736,000,000 |
22,736,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
111,900,122,670 |
106,635,155,909 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
369,517,203,740 |
393,300,205,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
369,517,203,740 |
393,300,205,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-371,690,848,610 |
-347,907,846,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-378,987,426,991 |
-378,987,426,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,296,578,381 |
31,079,580,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2,406,769,617,475 |
2,443,699,614,303 |
|