MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 871,653,443,780 851,246,686,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,997,016,595 18,622,005,915
1. Tiền 13,997,016,595 18,622,005,915
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 643,600,000,000 611,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 643,600,000,000 611,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,313,202,305 173,875,810,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,332,418,488 136,318,786,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,376,805,120 13,162,945,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,230,657,661 25,020,758,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -626,678,964 -626,678,964
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 287,872,344 299,360,316
1. Hàng tồn kho 287,872,344 299,360,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,455,352,536 46,649,509,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,455,352,536 46,649,509,787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,535,116,173,695 1,592,452,927,549
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,295,563,925 25,047,239,654
1. Tài sản cố định hữu hình 25,232,680,624 24,998,187,620
- Nguyên giá 62,672,857,560 63,035,467,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,440,176,936 -38,037,279,940
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,883,301 49,052,034
- Nguyên giá 1,308,101,372 1,308,101,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,245,218,071 -1,259,049,338
III. Bất động sản đầu tư 152,577,204,691 151,607,424,747
- Nguyên giá 535,045,215,839 476,822,908,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,468,011,148 -325,215,483,932
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,292,892,193,856 1,351,107,579,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,292,892,193,856 1,351,107,579,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,029,354,991 64,029,354,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,331,000,000 47,331,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,698,354,991 16,698,354,991
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 321,856,232 661,328,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 321,856,232 661,328,959
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,406,769,617,475 2,443,699,614,303
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,037,252,413,735 2,050,399,408,771
I. Nợ ngắn hạn 1,898,592,001,423 1,917,003,963,220
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,776,963,958 6,856,247,564
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 255,542,637 256,443,820
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,191,694,948 1,269,544,544
4. Phải trả người lao động 1,275,513,616
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,608,269,007,854 1,608,251,588,149
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 107,990,509,522 106,975,483,839
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,854,026,422 180,412,985,606
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,740,500,000 6,192,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,513,756,082 5,513,756,082
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,660,412,312 133,395,445,551
1. Phải trả người bán dài hạn 4,024,289,642 4,024,289,642
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,736,000,000 22,736,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 111,900,122,670 106,635,155,909
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 369,517,203,740 393,300,205,532
I. Vốn chủ sở hữu 369,517,203,740 393,300,205,532
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000,000,000 100,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,208,052,350 41,208,052,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -371,690,848,610 -347,907,846,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -378,987,426,991 -378,987,426,991
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,296,578,381 31,079,580,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,406,769,617,475 2,443,699,614,303
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.