MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,765,716,456,234 34,924,567,919,473 31,092,569,628,223 39,936,268,160,790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 281,628,655,637 540,762,991,718 240,210,036,506 380,758,333,336
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,484,087,800,597 34,383,804,927,755 30,852,359,591,717 39,555,509,827,454
4. Giá vốn hàng bán 24,889,281,213,593 29,912,194,884,366 26,698,376,631,120 34,308,029,337,809
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,594,806,587,004 4,471,610,043,389 4,153,982,960,597 5,247,480,489,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 850,624,544,181 732,316,277,875 751,955,374,195 645,060,096,530
7. Chi phí tài chính 1,438,378,265,232 1,127,386,435,227 1,060,613,282,413 1,065,091,915,406
- Trong đó: Chi phí lãi vay 855,978,191,830 710,943,681,004 635,618,987,620 564,134,360,513
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 577,844,331,409 366,721,269,183 640,378,790,675 746,509,647,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 301,003,551,619 394,171,267,892 317,278,495,246 389,417,899,107
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,128,204,982,925 3,315,647,348,962 2,887,667,766,458 3,691,521,124,284
12. Thu nhập khác 203,224,277,209 231,710,831,608 508,375,467,854 205,176,515,397
13. Chi phí khác 157,199,138,242 162,789,302,822 134,827,877,439 163,471,969,916
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,025,138,967 68,921,528,786 373,547,590,415 41,704,545,481
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,174,230,121,892 3,384,568,877,748 3,261,215,356,873 3,733,225,669,765
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 214,353,855,084 356,399,560,815 415,478,064,702 419,294,315,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -40,486,817,524 59,198,534,048 -23,445,310,301 -5,643,364,205
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,000,363,084,332 2,968,970,782,885 2,869,182,602,472 3,319,574,718,545
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,004,745,086,782 2,972,779,359,274 2,870,588,692,991 3,319,263,141,862
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,382,002,450 -3,808,576,389 -1,406,090,519 311,576,683
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.