1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,765,716,456,234 |
34,924,567,919,473 |
31,092,569,628,223 |
39,936,268,160,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
281,628,655,637 |
540,762,991,718 |
240,210,036,506 |
380,758,333,336 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,484,087,800,597 |
34,383,804,927,755 |
30,852,359,591,717 |
39,555,509,827,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,889,281,213,593 |
29,912,194,884,366 |
26,698,376,631,120 |
34,308,029,337,809 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,594,806,587,004 |
4,471,610,043,389 |
4,153,982,960,597 |
5,247,480,489,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
850,624,544,181 |
732,316,277,875 |
751,955,374,195 |
645,060,096,530 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,438,378,265,232 |
1,127,386,435,227 |
1,060,613,282,413 |
1,065,091,915,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
855,978,191,830 |
710,943,681,004 |
635,618,987,620 |
564,134,360,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
577,844,331,409 |
366,721,269,183 |
640,378,790,675 |
746,509,647,378 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
301,003,551,619 |
394,171,267,892 |
317,278,495,246 |
389,417,899,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,128,204,982,925 |
3,315,647,348,962 |
2,887,667,766,458 |
3,691,521,124,284 |
|
12. Thu nhập khác |
203,224,277,209 |
231,710,831,608 |
508,375,467,854 |
205,176,515,397 |
|
13. Chi phí khác |
157,199,138,242 |
162,789,302,822 |
134,827,877,439 |
163,471,969,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,025,138,967 |
68,921,528,786 |
373,547,590,415 |
41,704,545,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,174,230,121,892 |
3,384,568,877,748 |
3,261,215,356,873 |
3,733,225,669,765 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
214,353,855,084 |
356,399,560,815 |
415,478,064,702 |
419,294,315,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-40,486,817,524 |
59,198,534,048 |
-23,445,310,301 |
-5,643,364,205 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,000,363,084,332 |
2,968,970,782,885 |
2,869,182,602,472 |
3,319,574,718,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,004,745,086,782 |
2,972,779,359,274 |
2,870,588,692,991 |
3,319,263,141,862 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,382,002,450 |
-3,808,576,389 |
-1,406,090,519 |
311,576,683 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|