MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,482,566,275,784 82,716,439,173,043 94,032,457,790,196 84,466,831,221,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,696,669,423,876 12,267,401,160,884 12,428,888,036,237 13,032,037,853,283
1. Tiền 5,978,902,713,876 3,771,595,160,884 6,475,979,036,237 5,550,323,853,283
2. Các khoản tương đương tiền 3,717,766,710,000 8,495,806,000,000 5,952,909,000,000 7,481,714,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,957,222,511,116 22,161,903,502,481 22,271,418,573,603 15,314,673,148,945
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,957,222,511,116 22,161,903,502,481 22,271,418,573,603 15,314,673,148,945
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,506,103,872,593 10,702,136,439,996 12,105,116,296,231 10,392,801,855,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,016,303,720,785 5,999,539,831,497 6,913,270,575,750 6,754,215,453,415
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,382,755,770,441 2,583,940,446,585 3,486,349,652,033 2,112,090,222,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 204,293,835,516 203,600,000,000 238,584,417,297 237,461,616,439
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,944,123,442,488 1,961,601,875,298 1,513,686,915,855 1,334,615,765,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,123,903,506 -46,628,415,158 -46,932,696,055 -46,648,096,622
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 751,006,869 82,701,774 157,431,351 1,066,893,819
IV. Hàng tồn kho 33,524,022,785,325 34,504,487,406,261 42,714,279,935,957 40,163,540,620,593
1. Hàng tồn kho 33,797,441,007,167 34,628,367,844,950 42,846,344,041,978 40,454,441,094,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -273,418,221,842 -123,880,438,689 -132,064,106,021 -290,900,473,624
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,798,547,682,874 3,080,510,663,421 4,512,754,948,168 5,563,777,743,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 430,166,916,147 330,834,978,197 424,765,829,158 441,107,430,465
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,281,470,329,779 2,737,971,196,700 4,074,628,288,644 5,109,264,348,234
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 86,910,436,948 11,704,488,524 13,360,830,366 13,405,964,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,024,445,408,788 105,066,147,390,758 107,907,767,738,311 122,142,248,509,406
I. Các khoản phải thu dài hạn 893,054,450,460 1,880,922,130,348 1,313,739,979,740 1,119,456,422,036
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,004,491,555,731 440,474,955,821 269,074,711,339
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 95,693,561,714 95,351,026,613 95,351,026,613
6. Phải thu dài hạn khác 797,360,888,746 781,079,548,004 777,913,997,306 850,381,710,697
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,782,298,055,573 72,014,494,381,617 71,016,027,599,296 70,074,653,313,057
1. Tài sản cố định hữu hình 72,210,926,984,979 71,803,375,230,047 70,813,365,994,232 69,881,193,915,753
- Nguyên giá 105,727,473,782,800 106,939,256,147,176 107,335,995,084,599 108,076,926,836,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,516,546,797,821 -35,135,880,917,129 -36,522,629,090,367 -38,195,732,921,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 571,371,070,594 211,119,151,570 202,661,605,064 193,459,397,304
- Nguyên giá 709,167,532,288 357,031,331,749 358,173,095,383 357,283,631,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,796,461,694 -145,912,180,179 -155,511,490,319 -163,824,234,543
III. Bất động sản đầu tư 602,718,152,230 593,920,277,320 585,122,402,410 576,450,457,500
- Nguyên giá 859,667,015,615 859,667,015,615 859,667,015,615 859,793,015,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,948,863,385 -265,746,738,295 -274,544,613,205 -283,342,558,115
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,464,671,681,554 26,082,805,733,755 30,175,349,484,980 45,360,978,569,744
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 35,298,231,726 46,356,652,469 62,299,267,876 63,449,816,020
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,429,373,449,828 26,036,449,081,286 30,113,050,217,104 45,297,528,753,724
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 136,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 136,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,241,703,068,971 4,454,004,867,718 4,817,528,271,885 4,874,209,747,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,940,414,512,830 4,215,007,972,679 4,558,305,203,235 4,612,526,104,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,354,552,123 163,087,876,347 186,339,035,284 191,824,594,046
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 78,934,004,018 75,909,018,692 72,884,033,366 69,859,048,040
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173,507,011,684,572 187,782,586,563,801 201,940,225,528,507 206,609,079,731,195
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,641,823,428,128 84,946,167,324,422 96,315,644,955,419 97,932,515,376,816
I. Nợ ngắn hạn 64,117,126,047,962 71,513,492,904,733 79,314,487,942,852 73,551,241,788,497
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,868,894,566,523 12,387,496,434,147 14,701,050,919,167 15,940,014,623,208
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 440,272,925,867 741,733,890,580 340,776,685,682 482,276,831,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 810,484,717,916 945,404,457,633 487,453,977,835 895,384,348,204
4. Phải trả người lao động 233,190,528,218 403,391,467,732 322,326,226,746 265,370,728,604
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 597,037,993,903 477,102,216,071 683,863,994,768 1,035,971,717,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 70,687,089,803 9,979,596,501 46,351,267,426 26,532,249,143
9. Phải trả ngắn hạn khác 381,199,474,381 182,970,590,524 193,408,165,330 332,723,193,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,237,590,969,260 54,981,883,180,636 61,438,295,764,670 53,315,313,650,059
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,313,611,258 8,054,106,025 6,838,205,447 5,751,868,939
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,471,454,170,833 1,375,476,964,884 1,094,122,735,781 1,251,902,578,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,524,697,380,166 13,432,674,419,689 17,001,157,012,567 24,381,273,588,319
1. Phải trả người bán dài hạn 2,324,285,289,468 3,797,002,494,551
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 649,372,084,909 610,552,512,045 818,444,347,867 801,964,708,007
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,109,316,288 174,647,128 174,647,128 174,647,128
7. Phải trả dài hạn khác 23,327,794,430 13,361,520,783 14,011,174,483 14,392,365,866
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,744,590,378,258 10,399,119,292,481 16,080,142,067,527 19,674,955,314,582
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,080,660,142 30,012,518,415 29,818,367,052 29,660,561,612
12. Dự phòng phải trả dài hạn 73,217,146,139 55,168,639,369 58,566,408,510 63,123,496,573
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,865,188,256,444 102,836,419,239,379 105,624,580,573,088 108,676,564,354,379
I. Vốn chủ sở hữu 99,865,188,256,444 102,836,419,239,379 105,624,580,573,088 108,676,564,354,379
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 63,962,642,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 63,962,642,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -24,205,930,593
8. Quỹ đầu tư phát triển 819,978,707,993 818,200,313,964 818,200,313,964 818,200,313,964
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,637,957,599,031 40,593,031,662,656 43,342,850,291,239 43,793,138,149,371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,633,212,512,249 37,620,252,303,382 40,472,261,598,248 40,473,875,007,509
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,004,745,086,782 2,972,779,359,274 2,870,588,692,991 3,319,263,141,862
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 72,040,463,743 65,769,846,489 104,112,551,615 102,583,191,044
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173,507,011,684,572 187,782,586,563,801 201,940,225,528,507 206,609,079,731,195
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.