TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,482,566,275,784 |
82,716,439,173,043 |
94,032,457,790,196 |
84,466,831,221,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,696,669,423,876 |
12,267,401,160,884 |
12,428,888,036,237 |
13,032,037,853,283 |
|
1. Tiền |
5,978,902,713,876 |
3,771,595,160,884 |
6,475,979,036,237 |
5,550,323,853,283 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,717,766,710,000 |
8,495,806,000,000 |
5,952,909,000,000 |
7,481,714,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,957,222,511,116 |
22,161,903,502,481 |
22,271,418,573,603 |
15,314,673,148,945 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,957,222,511,116 |
22,161,903,502,481 |
22,271,418,573,603 |
15,314,673,148,945 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,506,103,872,593 |
10,702,136,439,996 |
12,105,116,296,231 |
10,392,801,855,660 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,016,303,720,785 |
5,999,539,831,497 |
6,913,270,575,750 |
6,754,215,453,415 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,382,755,770,441 |
2,583,940,446,585 |
3,486,349,652,033 |
2,112,090,222,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
204,293,835,516 |
203,600,000,000 |
238,584,417,297 |
237,461,616,439 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,944,123,442,488 |
1,961,601,875,298 |
1,513,686,915,855 |
1,334,615,765,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,123,903,506 |
-46,628,415,158 |
-46,932,696,055 |
-46,648,096,622 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
751,006,869 |
82,701,774 |
157,431,351 |
1,066,893,819 |
|
IV. Hàng tồn kho |
33,524,022,785,325 |
34,504,487,406,261 |
42,714,279,935,957 |
40,163,540,620,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,797,441,007,167 |
34,628,367,844,950 |
42,846,344,041,978 |
40,454,441,094,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-273,418,221,842 |
-123,880,438,689 |
-132,064,106,021 |
-290,900,473,624 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,798,547,682,874 |
3,080,510,663,421 |
4,512,754,948,168 |
5,563,777,743,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
430,166,916,147 |
330,834,978,197 |
424,765,829,158 |
441,107,430,465 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,281,470,329,779 |
2,737,971,196,700 |
4,074,628,288,644 |
5,109,264,348,234 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,910,436,948 |
11,704,488,524 |
13,360,830,366 |
13,405,964,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,024,445,408,788 |
105,066,147,390,758 |
107,907,767,738,311 |
122,142,248,509,406 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
893,054,450,460 |
1,880,922,130,348 |
1,313,739,979,740 |
1,119,456,422,036 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,004,491,555,731 |
440,474,955,821 |
269,074,711,339 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
95,693,561,714 |
95,351,026,613 |
95,351,026,613 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
797,360,888,746 |
781,079,548,004 |
777,913,997,306 |
850,381,710,697 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,782,298,055,573 |
72,014,494,381,617 |
71,016,027,599,296 |
70,074,653,313,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,210,926,984,979 |
71,803,375,230,047 |
70,813,365,994,232 |
69,881,193,915,753 |
|
- Nguyên giá |
105,727,473,782,800 |
106,939,256,147,176 |
107,335,995,084,599 |
108,076,926,836,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,516,546,797,821 |
-35,135,880,917,129 |
-36,522,629,090,367 |
-38,195,732,921,021 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
571,371,070,594 |
211,119,151,570 |
202,661,605,064 |
193,459,397,304 |
|
- Nguyên giá |
709,167,532,288 |
357,031,331,749 |
358,173,095,383 |
357,283,631,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,796,461,694 |
-145,912,180,179 |
-155,511,490,319 |
-163,824,234,543 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
602,718,152,230 |
593,920,277,320 |
585,122,402,410 |
576,450,457,500 |
|
- Nguyên giá |
859,667,015,615 |
859,667,015,615 |
859,667,015,615 |
859,793,015,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,948,863,385 |
-265,746,738,295 |
-274,544,613,205 |
-283,342,558,115 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,464,671,681,554 |
26,082,805,733,755 |
30,175,349,484,980 |
45,360,978,569,744 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
35,298,231,726 |
46,356,652,469 |
62,299,267,876 |
63,449,816,020 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,429,373,449,828 |
26,036,449,081,286 |
30,113,050,217,104 |
45,297,528,753,724 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
136,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
136,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,241,703,068,971 |
4,454,004,867,718 |
4,817,528,271,885 |
4,874,209,747,069 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,940,414,512,830 |
4,215,007,972,679 |
4,558,305,203,235 |
4,612,526,104,983 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
222,354,552,123 |
163,087,876,347 |
186,339,035,284 |
191,824,594,046 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
78,934,004,018 |
75,909,018,692 |
72,884,033,366 |
69,859,048,040 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
173,507,011,684,572 |
187,782,586,563,801 |
201,940,225,528,507 |
206,609,079,731,195 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,641,823,428,128 |
84,946,167,324,422 |
96,315,644,955,419 |
97,932,515,376,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,117,126,047,962 |
71,513,492,904,733 |
79,314,487,942,852 |
73,551,241,788,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,868,894,566,523 |
12,387,496,434,147 |
14,701,050,919,167 |
15,940,014,623,208 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
440,272,925,867 |
741,733,890,580 |
340,776,685,682 |
482,276,831,033 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
810,484,717,916 |
945,404,457,633 |
487,453,977,835 |
895,384,348,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
233,190,528,218 |
403,391,467,732 |
322,326,226,746 |
265,370,728,604 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
597,037,993,903 |
477,102,216,071 |
683,863,994,768 |
1,035,971,717,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,687,089,803 |
9,979,596,501 |
46,351,267,426 |
26,532,249,143 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
381,199,474,381 |
182,970,590,524 |
193,408,165,330 |
332,723,193,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,237,590,969,260 |
54,981,883,180,636 |
61,438,295,764,670 |
53,315,313,650,059 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,313,611,258 |
8,054,106,025 |
6,838,205,447 |
5,751,868,939 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,471,454,170,833 |
1,375,476,964,884 |
1,094,122,735,781 |
1,251,902,578,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,524,697,380,166 |
13,432,674,419,689 |
17,001,157,012,567 |
24,381,273,588,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
2,324,285,289,468 |
|
3,797,002,494,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
649,372,084,909 |
610,552,512,045 |
818,444,347,867 |
801,964,708,007 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,109,316,288 |
174,647,128 |
174,647,128 |
174,647,128 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,327,794,430 |
13,361,520,783 |
14,011,174,483 |
14,392,365,866 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,744,590,378,258 |
10,399,119,292,481 |
16,080,142,067,527 |
19,674,955,314,582 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
30,080,660,142 |
30,012,518,415 |
29,818,367,052 |
29,660,561,612 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
73,217,146,139 |
55,168,639,369 |
58,566,408,510 |
63,123,496,573 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,865,188,256,444 |
102,836,419,239,379 |
105,624,580,573,088 |
108,676,564,354,379 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
99,865,188,256,444 |
102,836,419,239,379 |
105,624,580,573,088 |
108,676,564,354,379 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
63,962,642,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
63,962,642,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-24,205,930,593 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
819,978,707,993 |
818,200,313,964 |
818,200,313,964 |
818,200,313,964 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,637,957,599,031 |
40,593,031,662,656 |
43,342,850,291,239 |
43,793,138,149,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,633,212,512,249 |
37,620,252,303,382 |
40,472,261,598,248 |
40,473,875,007,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,004,745,086,782 |
2,972,779,359,274 |
2,870,588,692,991 |
3,319,263,141,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
72,040,463,743 |
65,769,846,489 |
104,112,551,615 |
102,583,191,044 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
173,507,011,684,572 |
187,782,586,563,801 |
201,940,225,528,507 |
206,609,079,731,195 |
|