1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,325,521,077 |
11,649,134,704 |
21,051,157,459 |
26,304,475,658 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,325,521,077 |
11,649,134,704 |
21,051,157,459 |
26,304,475,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,980,870,914 |
12,872,784,577 |
15,766,301,365 |
19,626,319,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
344,650,163 |
-1,223,649,873 |
5,284,856,094 |
6,678,156,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,549,593 |
4,756,230 |
3,758,778 |
34,747,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,418,013 |
92,979,836 |
97,834,961 |
258,772,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,799,725 |
89,505,554 |
92,656,963 |
254,321,237 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
719,570,004 |
960,828,370 |
1,629,575,958 |
2,403,886,710 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,758,601,653 |
2,264,698,791 |
3,358,192,787 |
3,195,107,821 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,149,389,914 |
-4,537,400,640 |
203,011,166 |
855,137,012 |
|
12. Thu nhập khác |
2,561,568 |
284,069,810 |
1,817,006 |
8,146,282 |
|
13. Chi phí khác |
5,093,635 |
85,284,499 |
76,822,691 |
248,933,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,532,067 |
198,785,311 |
-75,005,685 |
-240,787,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,151,921,981 |
-4,338,615,329 |
128,005,481 |
614,349,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-166,864,860 |
|
-96,551,440 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,151,921,981 |
-4,171,750,469 |
128,005,481 |
710,900,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,151,921,981 |
-4,171,750,469 |
128,005,481 |
710,900,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|