MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,953,918,386 16,856,115,227 16,166,870,473 21,647,322,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,829,985,383 7,455,984,414 8,373,857,553 12,179,780,221
1. Tiền 2,629,985,383 7,255,984,414 7,223,857,553 6,029,780,221
2. Các khoản tương đương tiền 1,200,000,000 200,000,000 1,150,000,000 6,150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,373,904,409 6,702,396,758 4,090,675,604 3,278,721,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,842,913,338 4,865,042,267 2,959,174,801 2,353,002,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 184,435,986 1,022,098,558 449,477,324 378,798,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 895,251,446 1,345,351,883 1,165,964,429 1,179,772,040
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -548,696,361 -530,095,950 -483,940,950 -632,851,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,141,628,275 1,211,306,904 2,245,223,851 1,783,807,257
1. Hàng tồn kho 1,141,628,275 1,211,306,904 2,245,223,851 1,783,807,257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 608,400,319 486,427,151 457,113,465 405,013,297
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608,400,319 486,427,151 457,113,465 405,013,297
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,748,147,099 55,927,896,292 55,721,516,902 55,975,001,029
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,800,827,380 43,864,143,017 43,212,882,534 43,029,253,444
1. Tài sản cố định hữu hình 37,999,449,671 37,072,596,308 36,431,166,825 36,257,368,735
- Nguyên giá 201,587,712,663 201,587,712,663 201,475,109,367 202,150,091,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,588,262,992 -164,515,116,355 -165,043,942,542 -165,892,722,794
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,801,377,709 6,791,546,709 6,781,715,709 6,771,884,709
- Nguyên giá 10,891,918,998 10,891,918,998 10,891,918,998 10,891,918,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,090,541,289 -4,100,372,289 -4,110,203,289 -4,120,034,289
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,045,151,054 5,229,898,151 5,308,662,180 5,610,445,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,045,151,054 5,229,898,151 5,308,662,180 5,610,445,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,902,168,665 6,833,855,124 7,199,972,188 7,335,301,979
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,877,077,757 6,808,764,216 7,174,881,280 7,316,483,799
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,090,908 25,090,908 25,090,908 18,818,180
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,702,065,485 72,784,011,519 71,888,387,375 77,622,323,076
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,654,902,945 24,265,204,336 21,972,976,888 24,421,397,929
I. Nợ ngắn hạn 21,130,179,514 23,796,687,351 21,539,490,298 24,001,429,019
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,670,717,640 4,565,721,804 4,259,150,783 3,719,913,068
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 738,512,249 2,007,944,928 1,099,879,985 804,731,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,177,887,114 9,143,233,565 6,079,337,027 8,514,277,683
4. Phải trả người lao động 4,245,650,499 4,116,163,206 4,887,271,965 5,361,303,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,819,418,284 4,110,984,696 4,765,969,937
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 877,850,839 1,030,314,304 1,014,938,370 770,605,646
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,294,376,513
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 125,184,660 113,891,260 87,927,472 64,627,472
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 524,723,431 468,516,985 433,486,590 419,968,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 524,723,431 468,516,985 433,486,590 419,968,910
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,047,162,540 48,518,807,183 49,915,410,487 53,200,925,147
I. Vốn chủ sở hữu 45,047,162,540 48,518,807,183 49,915,410,487 53,200,925,147
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -630,000 -630,000 -630,000 -630,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,388,700,778 22,388,700,778 22,388,700,778 22,388,700,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57,340,908,238 -53,869,263,595 -52,472,660,291 -49,187,145,631
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62,153,957,852 -57,322,307,827 -57,322,307,827 -57,322,307,827
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,813,049,614 3,453,044,232 4,849,647,536 8,135,162,196
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,702,065,485 72,784,011,519 71,888,387,375 77,622,323,076
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.