TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,953,918,386 |
16,856,115,227 |
16,166,870,473 |
21,647,322,047 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,829,985,383 |
7,455,984,414 |
8,373,857,553 |
12,179,780,221 |
|
1. Tiền |
2,629,985,383 |
7,255,984,414 |
7,223,857,553 |
6,029,780,221 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,200,000,000 |
200,000,000 |
1,150,000,000 |
6,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,373,904,409 |
6,702,396,758 |
4,090,675,604 |
3,278,721,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,842,913,338 |
4,865,042,267 |
2,959,174,801 |
2,353,002,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
184,435,986 |
1,022,098,558 |
449,477,324 |
378,798,174 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
895,251,446 |
1,345,351,883 |
1,165,964,429 |
1,179,772,040 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-548,696,361 |
-530,095,950 |
-483,940,950 |
-632,851,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,141,628,275 |
1,211,306,904 |
2,245,223,851 |
1,783,807,257 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,141,628,275 |
1,211,306,904 |
2,245,223,851 |
1,783,807,257 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
608,400,319 |
486,427,151 |
457,113,465 |
405,013,297 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
608,400,319 |
486,427,151 |
457,113,465 |
405,013,297 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,748,147,099 |
55,927,896,292 |
55,721,516,902 |
55,975,001,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,800,827,380 |
43,864,143,017 |
43,212,882,534 |
43,029,253,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,999,449,671 |
37,072,596,308 |
36,431,166,825 |
36,257,368,735 |
|
- Nguyên giá |
201,587,712,663 |
201,587,712,663 |
201,475,109,367 |
202,150,091,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,588,262,992 |
-164,515,116,355 |
-165,043,942,542 |
-165,892,722,794 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,801,377,709 |
6,791,546,709 |
6,781,715,709 |
6,771,884,709 |
|
- Nguyên giá |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,090,541,289 |
-4,100,372,289 |
-4,110,203,289 |
-4,120,034,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,045,151,054 |
5,229,898,151 |
5,308,662,180 |
5,610,445,606 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,045,151,054 |
5,229,898,151 |
5,308,662,180 |
5,610,445,606 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,902,168,665 |
6,833,855,124 |
7,199,972,188 |
7,335,301,979 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,877,077,757 |
6,808,764,216 |
7,174,881,280 |
7,316,483,799 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,090,908 |
25,090,908 |
25,090,908 |
18,818,180 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,702,065,485 |
72,784,011,519 |
71,888,387,375 |
77,622,323,076 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,654,902,945 |
24,265,204,336 |
21,972,976,888 |
24,421,397,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,130,179,514 |
23,796,687,351 |
21,539,490,298 |
24,001,429,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,670,717,640 |
4,565,721,804 |
4,259,150,783 |
3,719,913,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
738,512,249 |
2,007,944,928 |
1,099,879,985 |
804,731,655 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,177,887,114 |
9,143,233,565 |
6,079,337,027 |
8,514,277,683 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,245,650,499 |
4,116,163,206 |
4,887,271,965 |
5,361,303,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,819,418,284 |
4,110,984,696 |
4,765,969,937 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
877,850,839 |
1,030,314,304 |
1,014,938,370 |
770,605,646 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,294,376,513 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
125,184,660 |
113,891,260 |
87,927,472 |
64,627,472 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
524,723,431 |
468,516,985 |
433,486,590 |
419,968,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
524,723,431 |
468,516,985 |
433,486,590 |
419,968,910 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,047,162,540 |
48,518,807,183 |
49,915,410,487 |
53,200,925,147 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,047,162,540 |
48,518,807,183 |
49,915,410,487 |
53,200,925,147 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
-630,000 |
-630,000 |
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-57,340,908,238 |
-53,869,263,595 |
-52,472,660,291 |
-49,187,145,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-62,153,957,852 |
-57,322,307,827 |
-57,322,307,827 |
-57,322,307,827 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,813,049,614 |
3,453,044,232 |
4,849,647,536 |
8,135,162,196 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,702,065,485 |
72,784,011,519 |
71,888,387,375 |
77,622,323,076 |
|