1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
601,250,068,429 |
575,220,207,616 |
484,295,639,874 |
381,165,840,155 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
61,166,254,852 |
44,967,250,964 |
32,546,223,751 |
19,696,380,648 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
540,083,813,577 |
530,252,956,652 |
451,749,416,123 |
361,469,459,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
360,641,809,122 |
378,364,214,654 |
321,206,463,011 |
246,781,103,194 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
179,442,004,455 |
151,888,741,998 |
130,542,953,112 |
114,688,356,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,736,352,849 |
4,120,848,239 |
4,141,188,506 |
5,869,315,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,353,570,025 |
14,972,575,553 |
15,650,598,737 |
8,513,902,562 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,576,800,357 |
13,403,941,075 |
14,810,255,874 |
701,539,963 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
129,075,818,125 |
77,968,834,999 |
82,155,957,168 |
58,015,399,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,910,841,756 |
12,928,639,530 |
11,419,551,656 |
11,468,410,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,838,127,398 |
50,139,540,155 |
25,458,034,057 |
42,559,959,554 |
|
12. Thu nhập khác |
398,727,925 |
1,180,767,686 |
557,171,341 |
1,301,250,246 |
|
13. Chi phí khác |
240,182,551 |
62,173,574 |
449,435,447 |
377,337,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
158,545,374 |
1,118,594,112 |
107,735,894 |
923,912,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,996,672,772 |
51,258,134,267 |
25,565,769,951 |
43,483,871,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,170,780,244 |
7,559,445,884 |
5,351,151,028 |
2,827,479,473 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,825,892,528 |
43,698,688,383 |
20,214,618,923 |
40,656,392,338 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,825,892,528 |
43,698,688,383 |
20,214,618,923 |
40,656,392,338 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,457 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|