MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 601,250,068,429 575,220,207,616 484,295,639,874 381,165,840,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 61,166,254,852 44,967,250,964 32,546,223,751 19,696,380,648
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 540,083,813,577 530,252,956,652 451,749,416,123 361,469,459,507
4. Giá vốn hàng bán 360,641,809,122 378,364,214,654 321,206,463,011 246,781,103,194
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 179,442,004,455 151,888,741,998 130,542,953,112 114,688,356,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,736,352,849 4,120,848,239 4,141,188,506 5,869,315,962
7. Chi phí tài chính 18,353,570,025 14,972,575,553 15,650,598,737 8,513,902,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,576,800,357 13,403,941,075 14,810,255,874 701,539,963
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 129,075,818,125 77,968,834,999 82,155,957,168 58,015,399,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,910,841,756 12,928,639,530 11,419,551,656 11,468,410,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,838,127,398 50,139,540,155 25,458,034,057 42,559,959,554
12. Thu nhập khác 398,727,925 1,180,767,686 557,171,341 1,301,250,246
13. Chi phí khác 240,182,551 62,173,574 449,435,447 377,337,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 158,545,374 1,118,594,112 107,735,894 923,912,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,996,672,772 51,258,134,267 25,565,769,951 43,483,871,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,170,780,244 7,559,445,884 5,351,151,028 2,827,479,473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,825,892,528 43,698,688,383 20,214,618,923 40,656,392,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,825,892,528 43,698,688,383 20,214,618,923 40,656,392,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,457
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.