MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,029,431,453,813 964,082,343,599 916,394,552,697 816,666,995,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,027,748,156 179,386,184,696 152,870,104,334 75,535,650,041
1. Tiền 57,027,748,156 179,386,184,696 152,870,104,334 75,535,650,041
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,000,000,000 170,000,000,000 210,000,000,000 165,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 210,000,000,000 170,000,000,000 210,000,000,000 165,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 616,134,611,682 450,071,177,209 428,053,164,356 432,467,631,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 455,496,159,978 415,394,453,192 393,065,844,943 388,130,027,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,515,852,420 14,916,227,259 18,533,053,820 24,621,670,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 143,149,167,854 19,787,065,328 16,480,834,163 19,742,501,980
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,568,570 -26,568,570 -26,568,570 -26,568,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 123,215,939,848 139,149,982,429 100,755,998,860 119,889,690,101
1. Hàng tồn kho 123,215,939,848 139,149,982,429 100,755,998,860 119,889,690,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,053,154,127 25,474,999,265 24,715,285,147 23,774,023,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,364,620,751 15,898,661,136 11,482,362,718 8,810,106,726
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,263,705,832 9,376,404,009 11,898,514,675 14,773,569,041
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 424,827,544 199,934,120 1,334,407,754 190,348,072
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 916,703,213,549 903,828,793,973 889,125,074,175 870,692,867,383
I. Các khoản phải thu dài hạn 629,448,120 143,448,120 143,448,120 109,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 629,448,120 143,448,120 143,448,120 109,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 738,708,344,387 726,566,366,447 713,024,152,014 696,890,277,445
1. Tài sản cố định hữu hình 685,322,689,802 674,660,622,161 662,588,929,384 649,200,881,019
- Nguyên giá 1,049,068,224,684 1,053,989,608,139 1,056,380,817,275 1,060,177,661,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -363,745,534,882 -379,328,985,978 -393,791,887,891 -410,976,780,316
2. Tài sản cố định thuê tài chính 49,962,714,718 48,719,448,613 47,476,182,508 44,957,189,892
- Nguyên giá 61,917,130,990 61,917,130,990 61,917,130,990 58,858,210,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,954,416,272 -13,197,682,377 -14,440,948,482 -13,901,021,098
3. Tài sản cố định vô hình 3,422,939,867 3,186,295,673 2,959,040,122 2,732,206,534
- Nguyên giá 4,713,277,273 4,713,277,273 4,713,277,273 4,713,277,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,290,337,406 -1,526,981,600 -1,754,237,151 -1,981,070,739
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 450,000,000 450,000,000 600,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 450,000,000 450,000,000 600,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 177,365,421,042 176,668,979,406 175,507,474,041 173,092,789,938
1. Chi phí trả trước dài hạn 177,365,421,042 176,668,979,406 175,507,474,041 173,092,789,938
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,946,134,667,362 1,867,911,137,572 1,805,519,626,872 1,687,359,863,083
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,410,708,152,448 1,288,785,934,275 1,206,254,445,745 1,080,986,009,745
I. Nợ ngắn hạn 968,312,237,253 873,024,793,297 872,961,040,940 765,431,389,135
1. Phải trả người bán ngắn hạn 147,074,199,578 173,563,461,747 107,068,546,038 112,133,653,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,217,749,264 7,937,588,028 3,328,375,211 3,991,789,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,672,935,603 13,372,486,945 8,140,879,969 12,341,645,126
4. Phải trả người lao động 26,121,473,339 30,836,432,238 25,315,610,299 24,825,662,740
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 111,849,479,357 84,551,599,203 76,245,002,591 46,755,298,618
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,135,930,369 3,532,848,818 5,550,909,825 5,627,680,899
9. Phải trả ngắn hạn khác 154,892,162,923 7,156,435,238 7,920,108,964 42,282,747,992
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 472,444,553,602 535,170,187,862 622,487,854,825 497,056,617,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,903,753,218 16,903,753,218 16,903,753,218 20,416,293,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 442,395,915,195 415,761,140,978 333,293,404,805 315,554,620,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 89,518,672,661 88,784,906,627
7. Phải trả dài hạn khác 88,316,519,727 88,479,512,836 243,774,732,144 226,769,713,983
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 354,079,395,468 327,281,628,142
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 535,426,514,914 579,125,203,297 599,265,181,127 606,373,853,338
I. Vốn chủ sở hữu 535,426,514,914 579,125,203,297 599,265,181,127 606,373,853,338
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,689,002,236 16,689,002,236 16,689,002,236 16,689,002,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,931,757,746 99,931,757,746 99,931,757,746 110,574,918,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 118,805,754,932 162,504,443,315 182,644,421,145 179,109,932,976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 91,475,399,686 91,475,399,686 162,429,802,222 118,238,921,715
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,330,355,246 71,029,043,629 20,214,618,923 60,871,011,261
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,946,134,667,362 1,867,911,137,572 1,805,519,626,872 1,687,359,863,083
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.