TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,029,431,453,813 |
964,082,343,599 |
916,394,552,697 |
816,666,995,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,027,748,156 |
179,386,184,696 |
152,870,104,334 |
75,535,650,041 |
|
1. Tiền |
57,027,748,156 |
179,386,184,696 |
152,870,104,334 |
75,535,650,041 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
210,000,000,000 |
170,000,000,000 |
210,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
210,000,000,000 |
170,000,000,000 |
210,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
616,134,611,682 |
450,071,177,209 |
428,053,164,356 |
432,467,631,719 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
455,496,159,978 |
415,394,453,192 |
393,065,844,943 |
388,130,027,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,515,852,420 |
14,916,227,259 |
18,533,053,820 |
24,621,670,784 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
143,149,167,854 |
19,787,065,328 |
16,480,834,163 |
19,742,501,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,568,570 |
-26,568,570 |
-26,568,570 |
-26,568,570 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,215,939,848 |
139,149,982,429 |
100,755,998,860 |
119,889,690,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,215,939,848 |
139,149,982,429 |
100,755,998,860 |
119,889,690,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,053,154,127 |
25,474,999,265 |
24,715,285,147 |
23,774,023,839 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,364,620,751 |
15,898,661,136 |
11,482,362,718 |
8,810,106,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,263,705,832 |
9,376,404,009 |
11,898,514,675 |
14,773,569,041 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
424,827,544 |
199,934,120 |
1,334,407,754 |
190,348,072 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
916,703,213,549 |
903,828,793,973 |
889,125,074,175 |
870,692,867,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
629,448,120 |
143,448,120 |
143,448,120 |
109,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
629,448,120 |
143,448,120 |
143,448,120 |
109,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
738,708,344,387 |
726,566,366,447 |
713,024,152,014 |
696,890,277,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
685,322,689,802 |
674,660,622,161 |
662,588,929,384 |
649,200,881,019 |
|
- Nguyên giá |
1,049,068,224,684 |
1,053,989,608,139 |
1,056,380,817,275 |
1,060,177,661,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-363,745,534,882 |
-379,328,985,978 |
-393,791,887,891 |
-410,976,780,316 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
49,962,714,718 |
48,719,448,613 |
47,476,182,508 |
44,957,189,892 |
|
- Nguyên giá |
61,917,130,990 |
61,917,130,990 |
61,917,130,990 |
58,858,210,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,954,416,272 |
-13,197,682,377 |
-14,440,948,482 |
-13,901,021,098 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,422,939,867 |
3,186,295,673 |
2,959,040,122 |
2,732,206,534 |
|
- Nguyên giá |
4,713,277,273 |
4,713,277,273 |
4,713,277,273 |
4,713,277,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,290,337,406 |
-1,526,981,600 |
-1,754,237,151 |
-1,981,070,739 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
450,000,000 |
450,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
450,000,000 |
450,000,000 |
600,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
177,365,421,042 |
176,668,979,406 |
175,507,474,041 |
173,092,789,938 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
177,365,421,042 |
176,668,979,406 |
175,507,474,041 |
173,092,789,938 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,946,134,667,362 |
1,867,911,137,572 |
1,805,519,626,872 |
1,687,359,863,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,410,708,152,448 |
1,288,785,934,275 |
1,206,254,445,745 |
1,080,986,009,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
968,312,237,253 |
873,024,793,297 |
872,961,040,940 |
765,431,389,135 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
147,074,199,578 |
173,563,461,747 |
107,068,546,038 |
112,133,653,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,217,749,264 |
7,937,588,028 |
3,328,375,211 |
3,991,789,355 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,672,935,603 |
13,372,486,945 |
8,140,879,969 |
12,341,645,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,121,473,339 |
30,836,432,238 |
25,315,610,299 |
24,825,662,740 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
111,849,479,357 |
84,551,599,203 |
76,245,002,591 |
46,755,298,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,135,930,369 |
3,532,848,818 |
5,550,909,825 |
5,627,680,899 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
154,892,162,923 |
7,156,435,238 |
7,920,108,964 |
42,282,747,992 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
472,444,553,602 |
535,170,187,862 |
622,487,854,825 |
497,056,617,671 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,903,753,218 |
16,903,753,218 |
16,903,753,218 |
20,416,293,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
442,395,915,195 |
415,761,140,978 |
333,293,404,805 |
315,554,620,610 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
89,518,672,661 |
88,784,906,627 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,316,519,727 |
88,479,512,836 |
243,774,732,144 |
226,769,713,983 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
354,079,395,468 |
327,281,628,142 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
535,426,514,914 |
579,125,203,297 |
599,265,181,127 |
606,373,853,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
535,426,514,914 |
579,125,203,297 |
599,265,181,127 |
606,373,853,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,931,757,746 |
99,931,757,746 |
99,931,757,746 |
110,574,918,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
118,805,754,932 |
162,504,443,315 |
182,644,421,145 |
179,109,932,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,475,399,686 |
91,475,399,686 |
162,429,802,222 |
118,238,921,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,330,355,246 |
71,029,043,629 |
20,214,618,923 |
60,871,011,261 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,946,134,667,362 |
1,867,911,137,572 |
1,805,519,626,872 |
1,687,359,863,083 |
|