1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
235,919,161,209 |
227,601,175,750 |
102,330,308,703 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
235,919,161,209 |
227,601,175,750 |
102,330,308,703 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,013,604,611 |
122,043,316,664 |
97,323,731,409 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,905,556,598 |
105,557,859,086 |
5,006,577,294 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,473,118,471 |
907,752,572 |
1,377,550,545 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,817,610,540 |
4,616,269,257 |
4,378,810,070 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,592,764,956 |
5,067,311,713 |
2,783,369,051 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,469,250,431 |
12,866,474,024 |
6,572,725,253 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,091,814,098 |
88,982,868,377 |
-4,567,407,484 |
|
|
12. Thu nhập khác |
15,552,243 |
139,018,795 |
1,028,477,444 |
|
|
13. Chi phí khác |
12,029,333 |
131,199,544 |
250,980,569 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,522,910 |
7,819,251 |
777,496,875 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,095,337,008 |
88,990,687,628 |
-3,789,910,609 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,574,290,476 |
4,629,433,769 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,521,046,532 |
84,361,253,859 |
-3,789,910,609 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,521,046,532 |
84,361,253,859 |
-3,789,910,609 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
449 |
359 |
-16 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|