MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 235,919,161,209 227,601,175,750 102,330,308,703
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 235,919,161,209 227,601,175,750 102,330,308,703
4. Giá vốn hàng bán 113,013,604,611 122,043,316,664 97,323,731,409
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 122,905,556,598 105,557,859,086 5,006,577,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,473,118,471 907,752,572 1,377,550,545
7. Chi phí tài chính 6,817,610,540 4,616,269,257 4,378,810,070
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,592,764,956 5,067,311,713 2,783,369,051
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,469,250,431 12,866,474,024 6,572,725,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 111,091,814,098 88,982,868,377 -4,567,407,484
12. Thu nhập khác 15,552,243 139,018,795 1,028,477,444
13. Chi phí khác 12,029,333 131,199,544 250,980,569
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,522,910 7,819,251 777,496,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 111,095,337,008 88,990,687,628 -3,789,910,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,574,290,476 4,629,433,769
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 105,521,046,532 84,361,253,859 -3,789,910,609
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 105,521,046,532 84,361,253,859 -3,789,910,609
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 449 359 -16
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.