TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
511,680,069,950 |
465,919,009,612 |
465,458,690,611 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,998,977,137 |
92,664,874,209 |
204,647,783,107 |
|
|
1. Tiền |
18,998,977,137 |
6,864,874,209 |
14,647,783,107 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
99,000,000,000 |
85,800,000,000 |
190,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
371,651,026,358 |
350,935,138,812 |
237,139,001,984 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
362,240,220,638 |
346,117,897,172 |
232,863,780,548 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,293,091,400 |
4,457,994,479 |
3,417,321,799 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,117,714,320 |
359,247,161 |
857,899,637 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,972,731,223 |
20,422,590,130 |
22,350,176,748 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
20,972,731,223 |
20,422,590,130 |
22,350,176,748 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,057,335,232 |
1,896,406,461 |
1,321,728,772 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
831,000,000 |
489,386,417 |
918,822,349 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
226,335,232 |
1,407,020,044 |
392,756,095 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
10,150,328 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,063,002,312,881 |
3,015,762,864,597 |
2,949,676,333,849 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,017,641,946,851 |
2,972,328,274,348 |
2,901,102,574,311 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,017,641,946,851 |
2,972,328,274,348 |
2,901,102,574,311 |
|
|
- Nguyên giá |
5,871,039,245,635 |
5,897,151,831,242 |
5,898,343,335,665 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,853,397,298,784 |
-2,924,823,556,894 |
-2,997,240,761,354 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,826,986,161 |
37,916,615,968 |
43,093,332,342 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,826,986,161 |
37,916,615,968 |
43,093,332,342 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,533,379,869 |
5,517,974,281 |
5,480,427,196 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,533,379,869 |
5,517,974,281 |
5,480,427,196 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,574,682,382,831 |
3,481,681,874,209 |
3,415,135,024,460 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,327,318,354 |
254,574,673,305 |
192,010,590,392 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,948,658,859 |
163,648,649,342 |
61,065,996,571 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,212,515,698 |
23,646,071,048 |
12,907,087,559 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,816,915 |
|
375,604,465 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,026,835,760 |
11,227,635,592 |
2,425,497,400 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,987,364,267 |
14,641,017,253 |
3,090,813,737 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,935,626,426 |
5,263,914,689 |
2,849,538,149 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,397,056,832 |
7,568,852,430 |
8,501,970,558 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,577,378,416 |
88,591,084,002 |
16,866,723,064 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
123,163,779 |
3,331,916,391 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,800,064,545 |
12,586,910,549 |
10,716,845,248 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
109,378,659,495 |
90,926,023,963 |
130,944,593,821 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
457,426,152 |
490,652,152 |
509,222,010 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
108,921,233,343 |
90,435,371,811 |
130,435,371,811 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,260,355,064,477 |
3,227,107,200,904 |
3,223,124,434,068 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,260,355,064,477 |
3,227,107,200,904 |
3,223,124,434,068 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,551,901,463 |
70,551,901,463 |
70,551,901,463 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
772,495,278,275 |
739,247,414,702 |
735,264,647,866 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
620,141,553,979 |
502,532,436,547 |
739,054,558,475 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
152,353,724,296 |
236,714,978,155 |
-3,789,910,609 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,574,682,382,831 |
3,481,681,874,209 |
3,415,135,024,460 |
|
|