MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,392,502,609 20,151,942,147 22,644,034,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,392,502,609 20,151,942,147 22,644,034,905
4. Giá vốn hàng bán 16,976,446,815 18,103,268,389 18,012,776,397
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,416,055,794 2,048,673,758 4,631,258,508
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,071,612 621,603,153 471,649,264
7. Chi phí tài chính 160,656,386 534,559,998 65,211,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,157,824,411 2,629,974,162 2,361,874,865
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,519,646,609 -494,257,249 2,675,821,305
12. Thu nhập khác 11,023,593,925 76,061,818 381,818,091
13. Chi phí khác 6,459,774,903 308,655,430 1,656,714
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,563,819,022 -232,593,612 380,161,377
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,083,465,631 -726,850,861 3,055,982,682
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 421,539,853 254,576,339
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,661,925,778 -726,850,861 2,801,406,343
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,637,040,013 -703,518,429 2,782,054,957
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 24,885,765 -23,332,432 19,351,386
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 442 -55 217
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 442 -55 217
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.