1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
787,222,486,040 |
710,949,337,556 |
730,967,959,959 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
787,222,486,040 |
710,949,337,556 |
730,967,959,959 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
706,545,126,679 |
625,070,205,739 |
662,150,252,289 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,677,359,361 |
85,879,131,817 |
68,817,707,670 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,901,016 |
917,497,104 |
16,070,117 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
18,150,319,818 |
22,853,696,608 |
9,408,806,427 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,150,319,818 |
22,853,696,608 |
9,408,806,427 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
883,686,290 |
1,461,118,123 |
834,994,142 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,389,538,066 |
40,823,357,073 |
29,532,504,635 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,271,716,203 |
21,658,457,117 |
29,057,472,583 |
|
|
12. Thu nhập khác |
213,476,856 |
4,822,121,826 |
279,500,334 |
|
|
13. Chi phí khác |
171,625,590 |
173,193,398 |
81,944,721 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,851,266 |
4,648,928,428 |
197,555,613 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,313,567,469 |
26,307,385,545 |
29,255,028,196 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,662,713,494 |
1,735,871,143 |
7,916,051,678 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,572,393,915 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,650,853,975 |
20,999,120,487 |
21,338,976,518 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,650,853,975 |
20,999,120,487 |
21,338,976,518 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,657 |
|
840 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|