TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,420,629,125 |
57,927,830,625 |
56,893,790,956 |
55,619,292,277 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
921,908,384 |
938,511,373 |
718,346,441 |
1,222,972,893 |
|
1. Tiền |
921,908,384 |
938,511,373 |
718,346,441 |
1,222,972,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,974,200 |
3,974,200 |
3,594,000 |
3,594,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
9,095,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,120,800 |
-5,120,800 |
-5,501,000 |
-5,501,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,554,402,881 |
46,191,698,421 |
45,456,196,540 |
45,417,106,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
468,445,693,966 |
462,145,954,295 |
461,587,317,925 |
461,801,181,565 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
135,475,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,776,321,743 |
46,525,911,043 |
46,505,365,998 |
46,147,056,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-462,671,612,828 |
-462,490,166,917 |
-462,646,487,383 |
-462,666,605,814 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,315,452,118 |
4,146,365,831 |
4,050,224,088 |
2,498,322,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,754,068,278 |
5,555,143,235 |
5,441,999,207 |
3,569,031,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,438,616,160 |
-1,408,777,404 |
-1,391,775,119 |
-1,070,709,596 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,624,891,542 |
6,647,280,800 |
6,665,429,887 |
6,477,296,224 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,140,241 |
50,026,539 |
25,204,504 |
27,889,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,573,751,301 |
6,597,254,261 |
6,640,225,383 |
6,449,407,076 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,825,760,297 |
178,171,469,586 |
172,141,152,755 |
167,167,134,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,158,000,000 |
35,158,000,000 |
35,158,000,000 |
35,158,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
39,512,756,250 |
39,512,756,250 |
39,512,756,250 |
39,512,756,250 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
13,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
-4,367,756,250 |
|
II.Tài sản cố định |
109,889,351,646 |
107,067,363,850 |
104,403,695,968 |
99,745,780,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,963,011,677 |
27,788,918,791 |
25,773,145,819 |
21,763,125,490 |
|
- Nguyên giá |
140,320,149,879 |
139,175,604,017 |
123,764,891,149 |
56,328,675,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,357,138,202 |
-111,386,685,226 |
-97,991,745,330 |
-34,565,550,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,926,339,969 |
79,278,445,059 |
78,630,550,149 |
77,982,655,239 |
|
- Nguyên giá |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
112,787,062,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,860,722,054 |
-33,508,616,964 |
-34,156,511,874 |
-34,804,406,784 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
27,948,738,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,797,626,800 |
6,797,626,800 |
4,265,177,600 |
4,265,177,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
10,629,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,831,473,200 |
-3,831,473,200 |
-6,363,922,400 |
-6,363,922,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,032,043,806 |
1,199,740,891 |
365,541,142 |
49,438,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,032,043,806 |
1,199,740,891 |
365,541,142 |
49,438,457 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,246,389,422 |
236,099,300,211 |
229,034,943,711 |
222,786,427,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,762,007,478,246 |
1,784,350,717,599 |
1,813,566,456,910 |
1,841,126,485,572 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,762,007,478,246 |
1,784,350,717,599 |
1,813,566,456,910 |
1,841,126,485,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
285,850,340,701 |
281,467,797,041 |
281,196,333,447 |
280,495,273,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,634,299,056 |
225,184,636 |
225,184,636 |
225,184,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,213,517,438 |
34,176,495,017 |
34,164,866,478 |
34,160,513,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
96,516,000 |
97,733,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
716,448,654,032 |
742,369,389,680 |
771,405,162,595 |
800,092,051,993 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,771,775,274 |
48,424,824,517 |
49,276,640,365 |
50,017,405,272 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
679,015,854,745 |
677,517,473,708 |
677,127,499,389 |
676,063,019,916 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
73,037,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,515,761,088,824 |
-1,548,251,417,388 |
-1,584,531,513,199 |
-1,618,340,058,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,515,761,088,824 |
-1,548,251,417,388 |
-1,584,531,513,199 |
-1,618,340,058,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
344,592,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
344,592,930,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
140,887,786,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
-163,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
3,786,176,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,004,864,981,438 |
-2,037,355,310,002 |
-2,073,635,405,813 |
-2,107,443,951,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-56,700,314,696 |
-89,190,643,260 |
-125,470,739,071 |
-33,808,545,265 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,948,164,666,742 |
-1,948,164,666,742 |
-1,948,164,666,742 |
-2,073,635,405,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,246,389,422 |
236,099,300,211 |
229,034,943,711 |
222,786,427,108 |
|