MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 673,619,891,563 861,265,139,251 689,885,358,143 813,708,104,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 673,619,891,563 861,265,139,251 689,885,358,143 813,708,104,718
4. Giá vốn hàng bán 374,842,860,413 628,663,919,968 354,905,125,464 471,510,331,057
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 298,777,031,150 232,601,219,283 334,980,232,679 342,197,773,661
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,744,433,158 5,953,633,177 7,301,126,270 11,182,646,538
7. Chi phí tài chính 165,085,102,193 162,713,105,033 208,206,409,069 202,950,494,446
- Trong đó: Chi phí lãi vay 165,085,102,193 162,713,105,033 208,206,409,069 202,950,494,446
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,858,958,206 7,956,935,313 13,995,283,829 16,253,399,322
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,827,523,241 16,752,004,509 16,955,277,013 19,692,771,404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 135,467,797,080 67,046,678,231 131,114,956,696 146,990,553,671
12. Thu nhập khác 8,837,490 59,491 4,754,119
13. Chi phí khác 289,672,588 224,762,779 140,042,958 844,946,983
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -289,672,588 -215,925,289 -139,983,467 -840,192,864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 135,178,124,492 66,830,752,942 130,974,973,229 146,150,360,807
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,628,684,374 14,855,211,592 17,639,381,610 21,839,120,796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -548,101,272 -534,145,360 -639,211,866 -644,892,092
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 117,097,541,390 52,509,686,710 113,974,803,485 124,956,132,103
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,921,430,674 51,437,091,232 96,009,307,086 105,885,387,927
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,176,110,716 1,072,595,478 17,965,496,399 19,070,744,176
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 306 156 243 257
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 208 106 204 182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.