1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
673,619,891,563 |
861,265,139,251 |
689,885,358,143 |
813,708,104,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
673,619,891,563 |
861,265,139,251 |
689,885,358,143 |
813,708,104,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
374,842,860,413 |
628,663,919,968 |
354,905,125,464 |
471,510,331,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
298,777,031,150 |
232,601,219,283 |
334,980,232,679 |
342,197,773,661 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,744,433,158 |
5,953,633,177 |
7,301,126,270 |
11,182,646,538 |
|
7. Chi phí tài chính |
165,085,102,193 |
162,713,105,033 |
208,206,409,069 |
202,950,494,446 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
165,085,102,193 |
162,713,105,033 |
208,206,409,069 |
202,950,494,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,858,958,206 |
7,956,935,313 |
13,995,283,829 |
16,253,399,322 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,827,523,241 |
16,752,004,509 |
16,955,277,013 |
19,692,771,404 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
135,467,797,080 |
67,046,678,231 |
131,114,956,696 |
146,990,553,671 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,837,490 |
59,491 |
4,754,119 |
|
13. Chi phí khác |
289,672,588 |
224,762,779 |
140,042,958 |
844,946,983 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-289,672,588 |
-215,925,289 |
-139,983,467 |
-840,192,864 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
135,178,124,492 |
66,830,752,942 |
130,974,973,229 |
146,150,360,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,628,684,374 |
14,855,211,592 |
17,639,381,610 |
21,839,120,796 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-548,101,272 |
-534,145,360 |
-639,211,866 |
-644,892,092 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,097,541,390 |
52,509,686,710 |
113,974,803,485 |
124,956,132,103 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,921,430,674 |
51,437,091,232 |
96,009,307,086 |
105,885,387,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,176,110,716 |
1,072,595,478 |
17,965,496,399 |
19,070,744,176 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
306 |
156 |
243 |
257 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
208 |
106 |
204 |
182 |
|