MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,237,182,547,631 1,172,200,600,681 1,503,949,760,089 1,360,301,469,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 415,162,650,270 295,977,187,124 657,727,344,694 404,705,085,997
1. Tiền 103,943,002,080 70,466,742,275 434,218,095,476 239,791,319,694
2. Các khoản tương đương tiền 311,219,648,190 225,510,444,849 223,509,249,218 164,913,766,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,889,347,179 76,965,731,271 94,665,731,271 96,277,583,462
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,889,347,179 76,965,731,271 94,665,731,271 96,277,583,462
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 488,827,068,699 686,374,828,028 608,078,504,692 646,748,587,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,127,286,771 401,052,093,341 315,493,474,875 399,023,075,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 158,199,087,852 125,258,546,238 129,451,337,192 84,989,820,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,711,240,807 173,274,735,180 176,344,239,356 175,946,239,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,210,546,731 -13,210,546,731 -13,210,546,731 -13,210,546,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 206,589,295,285 77,279,177,502 113,402,308,346 183,370,229,833
1. Hàng tồn kho 206,589,295,285 77,279,177,502 113,402,308,346 183,370,229,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,714,186,198 35,603,676,756 30,075,871,086 29,199,982,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,682,984,878 25,359,829,176 25,038,464,842 22,848,709,084
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,912,290,247 10,124,936,507 4,918,495,171 3,374,556,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 118,911,073 118,911,073 118,911,073 2,976,716,732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,283,267,189,872 35,603,257,893,309 36,156,485,387,339 36,666,963,612,225
I. Các khoản phải thu dài hạn 398,870,856,962 404,517,477,923 684,905,365,314 823,675,748,055
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 202,771,548,731 205,689,562,126 210,445,008,671 212,498,280,725
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 196,099,308,231 198,827,915,797 474,460,356,643 611,177,467,330
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,369,009,794,568 28,328,801,816,358 28,227,023,431,278 27,985,752,790,187
1. Tài sản cố định hữu hình 28,348,227,290,514 28,308,715,534,444 28,207,628,555,509 27,967,037,466,384
- Nguyên giá 30,272,753,759,482 30,309,445,727,903 30,298,099,295,932 30,149,408,764,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,924,526,468,968 -2,000,730,193,459 -2,090,470,740,423 -2,182,371,298,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,715,496,343 16,187,449,195 15,659,402,047 15,131,354,899
- Nguyên giá 17,714,776,374 17,714,776,374 17,714,776,374 17,714,776,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -999,280,031 -1,527,327,179 -2,055,374,327 -2,583,421,475
3. Tài sản cố định vô hình 4,067,007,711 3,898,832,719 3,735,473,722 3,583,968,904
- Nguyên giá 5,411,164,156 5,411,164,156 5,411,164,156 5,411,164,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,344,156,445 -1,512,331,437 -1,675,690,434 -1,827,195,252
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,496,362,861 77,272,727 2,435,571,789 2,149,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,496,362,861 77,272,727 2,435,571,789 2,149,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 489,326,721,373 497,283,656,686 518,476,698,348 648,730,097,670
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 458,826,721,373 466,783,656,686 480,476,698,348 496,730,097,670
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,500,000,000 13,500,000,000 21,000,000,000 135,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,992,563,454,108 6,372,577,669,615 6,723,644,320,610 7,206,655,703,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,973,670,454,139 6,354,308,809,138 6,706,002,772,647 7,189,641,650,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,162,812,394 4,152,430,718 4,138,876,020 4,125,138,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,730,187,575 14,116,429,759 13,502,671,943 12,888,914,127
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,520,449,737,503 36,775,458,493,990 37,660,435,147,428 38,027,265,082,211
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,841,907,842,238 28,045,222,912,015 27,834,162,272,479 28,076,990,075,159
I. Nợ ngắn hạn 2,420,060,407,492 2,875,963,999,526 2,865,928,597,269 3,043,062,037,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,061,083,232,476 1,105,628,955,068 961,085,060,265 972,678,729,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,844,370,620 4,619,425,163 4,619,425,163 5,893,303,708
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,229,131,149 82,707,074,072 21,831,838,275 42,279,735,998
4. Phải trả người lao động 14,177,242,740 12,831,324,313 13,070,622,994 14,858,900,857
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 452,739,357,184 451,474,476,337 438,491,378,859 461,189,116,010
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 171,899,544,294 182,672,414,276 488,080,377,738 618,544,147,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 610,815,354,214 1,028,758,155,482 931,493,719,160 920,361,929,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,172,174,815 6,172,174,815 6,156,174,815 6,156,174,815
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,421,847,434,746 25,169,258,912,489 24,968,233,675,210 25,033,928,037,578
1. Phải trả người bán dài hạn 370,390,869,354 364,863,699,339 320,345,898,327 301,895,929,104
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 324,858,080,315 289,211,817,160 264,588,156,663 210,125,495,856
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,471,800,123,740 4,740,183,617,861 5,009,446,638,110 5,274,335,388,804
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,043,472,011 7,764,764,056 7,486,056,101 7,207,348,146
7. Phải trả dài hạn khác 377,505,841,585 359,019,009,337 46,071,256,294 38,919,766,299
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,715,874,710,720 19,255,386,194,751 19,168,118,626,294 19,049,925,695,537
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 153,374,337,021 152,829,809,985 152,177,043,421 151,518,413,832
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,678,541,895,265 8,730,235,581,975 9,826,272,874,949 9,950,275,007,052
I. Vốn chủ sở hữu 5,405,733,582,463 5,457,427,269,173 6,553,464,562,147 6,677,466,694,250
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,293,503,510,000 3,293,503,510,000 4,116,801,690,000 4,116,801,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,293,503,510,000 3,293,503,510,000 4,116,801,690,000 4,116,801,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -537,900,000 -876,900,000 6,079,662,000 6,079,662,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,822,456,079 8,822,456,079 8,822,456,079 10,561,628,379
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 868,725,093,631 919,685,184,863 1,006,782,044,590 1,109,974,260,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 601,683,644,827 601,683,644,827 921,898,501,789 920,159,329,489
- LNST chưa phân phối kỳ này 267,041,448,804 318,001,540,036 84,883,542,801 189,814,930,728
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,235,220,422,753 1,236,293,018,231 1,414,978,709,478 1,434,049,453,654
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,520,449,737,503 36,775,458,493,990 37,660,435,147,428 38,027,265,082,211
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.