TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,237,182,547,631 |
1,172,200,600,681 |
1,503,949,760,089 |
1,360,301,469,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
415,162,650,270 |
295,977,187,124 |
657,727,344,694 |
404,705,085,997 |
|
1. Tiền |
103,943,002,080 |
70,466,742,275 |
434,218,095,476 |
239,791,319,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
311,219,648,190 |
225,510,444,849 |
223,509,249,218 |
164,913,766,303 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,889,347,179 |
76,965,731,271 |
94,665,731,271 |
96,277,583,462 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,889,347,179 |
76,965,731,271 |
94,665,731,271 |
96,277,583,462 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
488,827,068,699 |
686,374,828,028 |
608,078,504,692 |
646,748,587,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,127,286,771 |
401,052,093,341 |
315,493,474,875 |
399,023,075,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
158,199,087,852 |
125,258,546,238 |
129,451,337,192 |
84,989,820,299 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
148,711,240,807 |
173,274,735,180 |
176,344,239,356 |
175,946,239,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
206,589,295,285 |
77,279,177,502 |
113,402,308,346 |
183,370,229,833 |
|
1. Hàng tồn kho |
206,589,295,285 |
77,279,177,502 |
113,402,308,346 |
183,370,229,833 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,714,186,198 |
35,603,676,756 |
30,075,871,086 |
29,199,982,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,682,984,878 |
25,359,829,176 |
25,038,464,842 |
22,848,709,084 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,912,290,247 |
10,124,936,507 |
4,918,495,171 |
3,374,556,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
118,911,073 |
118,911,073 |
118,911,073 |
2,976,716,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,283,267,189,872 |
35,603,257,893,309 |
36,156,485,387,339 |
36,666,963,612,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
398,870,856,962 |
404,517,477,923 |
684,905,365,314 |
823,675,748,055 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
202,771,548,731 |
205,689,562,126 |
210,445,008,671 |
212,498,280,725 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
196,099,308,231 |
198,827,915,797 |
474,460,356,643 |
611,177,467,330 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,369,009,794,568 |
28,328,801,816,358 |
28,227,023,431,278 |
27,985,752,790,187 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,348,227,290,514 |
28,308,715,534,444 |
28,207,628,555,509 |
27,967,037,466,384 |
|
- Nguyên giá |
30,272,753,759,482 |
30,309,445,727,903 |
30,298,099,295,932 |
30,149,408,764,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,924,526,468,968 |
-2,000,730,193,459 |
-2,090,470,740,423 |
-2,182,371,298,462 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,715,496,343 |
16,187,449,195 |
15,659,402,047 |
15,131,354,899 |
|
- Nguyên giá |
17,714,776,374 |
17,714,776,374 |
17,714,776,374 |
17,714,776,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-999,280,031 |
-1,527,327,179 |
-2,055,374,327 |
-2,583,421,475 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,067,007,711 |
3,898,832,719 |
3,735,473,722 |
3,583,968,904 |
|
- Nguyên giá |
5,411,164,156 |
5,411,164,156 |
5,411,164,156 |
5,411,164,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,344,156,445 |
-1,512,331,437 |
-1,675,690,434 |
-1,827,195,252 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,496,362,861 |
77,272,727 |
2,435,571,789 |
2,149,272,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,496,362,861 |
77,272,727 |
2,435,571,789 |
2,149,272,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
489,326,721,373 |
497,283,656,686 |
518,476,698,348 |
648,730,097,670 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
458,826,721,373 |
466,783,656,686 |
480,476,698,348 |
496,730,097,670 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
21,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,992,563,454,108 |
6,372,577,669,615 |
6,723,644,320,610 |
7,206,655,703,586 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,973,670,454,139 |
6,354,308,809,138 |
6,706,002,772,647 |
7,189,641,650,936 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,162,812,394 |
4,152,430,718 |
4,138,876,020 |
4,125,138,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,730,187,575 |
14,116,429,759 |
13,502,671,943 |
12,888,914,127 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
36,520,449,737,503 |
36,775,458,493,990 |
37,660,435,147,428 |
38,027,265,082,211 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,841,907,842,238 |
28,045,222,912,015 |
27,834,162,272,479 |
28,076,990,075,159 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,420,060,407,492 |
2,875,963,999,526 |
2,865,928,597,269 |
3,043,062,037,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,061,083,232,476 |
1,105,628,955,068 |
961,085,060,265 |
972,678,729,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,844,370,620 |
4,619,425,163 |
4,619,425,163 |
5,893,303,708 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,229,131,149 |
82,707,074,072 |
21,831,838,275 |
42,279,735,998 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,177,242,740 |
12,831,324,313 |
13,070,622,994 |
14,858,900,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
452,739,357,184 |
451,474,476,337 |
438,491,378,859 |
461,189,116,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
171,899,544,294 |
182,672,414,276 |
488,080,377,738 |
618,544,147,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
610,815,354,214 |
1,028,758,155,482 |
931,493,719,160 |
920,361,929,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,172,174,815 |
6,172,174,815 |
6,156,174,815 |
6,156,174,815 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,421,847,434,746 |
25,169,258,912,489 |
24,968,233,675,210 |
25,033,928,037,578 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
370,390,869,354 |
364,863,699,339 |
320,345,898,327 |
301,895,929,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
324,858,080,315 |
289,211,817,160 |
264,588,156,663 |
210,125,495,856 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
4,471,800,123,740 |
4,740,183,617,861 |
5,009,446,638,110 |
5,274,335,388,804 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,043,472,011 |
7,764,764,056 |
7,486,056,101 |
7,207,348,146 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
377,505,841,585 |
359,019,009,337 |
46,071,256,294 |
38,919,766,299 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,715,874,710,720 |
19,255,386,194,751 |
19,168,118,626,294 |
19,049,925,695,537 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
153,374,337,021 |
152,829,809,985 |
152,177,043,421 |
151,518,413,832 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,678,541,895,265 |
8,730,235,581,975 |
9,826,272,874,949 |
9,950,275,007,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,405,733,582,463 |
5,457,427,269,173 |
6,553,464,562,147 |
6,677,466,694,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,293,503,510,000 |
3,293,503,510,000 |
4,116,801,690,000 |
4,116,801,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,293,503,510,000 |
3,293,503,510,000 |
4,116,801,690,000 |
4,116,801,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-537,900,000 |
-876,900,000 |
6,079,662,000 |
6,079,662,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,822,456,079 |
8,822,456,079 |
8,822,456,079 |
10,561,628,379 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
868,725,093,631 |
919,685,184,863 |
1,006,782,044,590 |
1,109,974,260,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
601,683,644,827 |
601,683,644,827 |
921,898,501,789 |
920,159,329,489 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
267,041,448,804 |
318,001,540,036 |
84,883,542,801 |
189,814,930,728 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,235,220,422,753 |
1,236,293,018,231 |
1,414,978,709,478 |
1,434,049,453,654 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
36,520,449,737,503 |
36,775,458,493,990 |
37,660,435,147,428 |
38,027,265,082,211 |
|