1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,878,954,093 |
11,943,715,507 |
12,532,991,598 |
11,416,948,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,878,954,093 |
11,943,715,507 |
12,532,991,598 |
11,416,948,119 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,412,473,743 |
17,125,585,101 |
17,718,511,767 |
17,428,273,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,533,519,650 |
-5,181,869,594 |
-5,185,520,169 |
-6,011,325,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,103 |
41,010,962 |
20,467,597 |
20,537,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
333,676,555 |
1,550,677,783 |
674,963,330 |
377,666,511 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
333,676,555 |
1,550,677,783 |
674,963,330 |
377,666,511 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,923,397,179 |
2,111,840,166 |
2,826,328,850 |
2,862,898,968 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,790,571,281 |
-8,803,376,581 |
-8,666,344,752 |
-9,231,353,202 |
|
12. Thu nhập khác |
9,065 |
31,389,185 |
7,639 |
321,373,481 |
|
13. Chi phí khác |
228,378,226 |
47,041,344 |
159,218,478 |
1,385,816 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-228,369,161 |
-15,652,159 |
-159,210,839 |
319,987,665 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,018,940,442 |
-8,819,028,740 |
-8,825,555,591 |
-8,911,365,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,018,940,442 |
-8,819,028,740 |
-8,825,555,591 |
-8,911,365,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,018,940,442 |
-8,819,028,740 |
-8,825,555,591 |
-8,911,365,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|