TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,849,045,916 |
8,481,924,432 |
4,705,633,183 |
3,888,984,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
281,614,602 |
329,078,536 |
743,605,703 |
1,145,478,017 |
|
1. Tiền |
281,614,602 |
329,078,536 |
743,605,703 |
1,145,478,017 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,277,544,877 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,277,544,877 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,822,967,779 |
6,076,519,738 |
2,514,491,114 |
2,151,126,765 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,733,727,014 |
4,838,393,240 |
1,634,755,640 |
1,210,376,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
861,832,215 |
1,080,283,333 |
774,033,333 |
761,233,906 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
227,408,550 |
157,843,165 |
105,702,141 |
179,516,609 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,210,789,004 |
1,693,375,033 |
1,027,395,419 |
327,738,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,210,789,004 |
1,693,375,033 |
1,027,395,419 |
327,738,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
256,129,654 |
382,951,125 |
420,140,947 |
264,640,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
167,991,305 |
186,007,277 |
263,982,799 |
206,005,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,065,854 |
124,486,976 |
151,130,133 |
53,565,002 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,072,495 |
72,456,872 |
5,028,015 |
5,069,874 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,227,312,484 |
192,795,253,446 |
182,656,132,580 |
177,773,323,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
185,984,322,125 |
180,318,933,359 |
174,820,379,907 |
169,638,920,441 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,942,309,232 |
180,281,320,467 |
174,787,167,016 |
169,610,107,551 |
|
- Nguyên giá |
438,077,339,442 |
436,022,384,650 |
419,245,507,800 |
416,093,624,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,135,030,210 |
-255,741,064,183 |
-244,458,340,784 |
-246,483,516,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,012,893 |
37,612,892 |
33,212,891 |
28,812,890 |
|
- Nguyên giá |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,987,107 |
-125,387,108 |
-129,787,109 |
-134,187,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,349,024,649 |
10,349,024,649 |
5,586,494,750 |
5,930,359,205 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,349,024,649 |
10,349,024,649 |
5,586,494,750 |
5,930,359,205 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,277,544,877 |
1,400,301,189 |
1,400,301,189 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,277,544,877 |
1,400,301,189 |
1,400,301,189 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
393,965,710 |
349,750,561 |
348,956,734 |
303,742,952 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
393,965,710 |
349,750,561 |
348,956,734 |
303,742,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,076,358,400 |
201,277,177,878 |
187,361,765,763 |
181,662,308,225 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,684,338,377 |
90,646,829,302 |
85,642,782,724 |
88,237,001,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,820,867,377 |
47,204,358,302 |
81,600,311,724 |
87,923,674,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,974,010,764 |
6,349,489,789 |
6,336,705,780 |
7,337,593,018 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,500,000,000 |
62,268,000 |
74,012,000 |
120,009,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
251,567,693 |
195,773,311 |
345,679,161 |
298,514,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,273,098,000 |
2,373,070,000 |
2,251,889,000 |
2,260,117,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,950,789,077 |
4,486,587,369 |
284,835,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
827,240,956 |
282,041,059 |
74,499,181 |
40,422,937 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
777,315,585 |
681,066,928 |
715,760,324 |
1,527,166,599 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,266,845,302 |
32,774,061,846 |
71,516,931,278 |
76,339,851,934 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,863,471,000 |
43,442,471,000 |
4,042,471,000 |
313,326,700 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
63,471,000 |
42,471,000 |
42,471,000 |
42,471,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,800,000,000 |
43,400,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
270,855,700 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,392,020,023 |
110,630,348,576 |
101,718,983,039 |
93,425,306,640 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,392,020,023 |
110,630,348,576 |
101,718,983,039 |
93,425,306,640 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-234,776,062,684 |
-244,537,734,131 |
-253,449,099,668 |
-261,742,776,067 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-192,471,654,968 |
-235,712,178,540 |
-235,712,178,540 |
-235,712,178,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-42,304,407,716 |
-8,825,555,591 |
-17,736,921,128 |
-26,030,597,527 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,076,358,400 |
201,277,177,878 |
187,361,765,763 |
181,662,308,225 |
|